Định nghĩa của từ alias

aliasadverb

bí danh

/ˈeɪliəs//ˈeɪliəs/

Từ "alias" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "alias" có nghĩa là "otherwise" hoặc "tên của người khác". Điều này là do, ở La Mã cổ đại, một người có thể có nhiều tên hoặc bút danh, và "alias" được sử dụng để chỉ một tên khác hoặc tên thứ cấp. Từ "alias" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ một cái tên hư cấu hoặc được cho là, hoặc một cái tên được sử dụng tạm thời hoặc không chính thức. Theo thời gian, từ này cũng mang hàm ý lừa dối hoặc bí mật, vì ai đó có thể sử dụng bí danh để che giấu danh tính thực sự của mình. Trong văn học và bối cảnh pháp y, bí danh thường được sử dụng để chỉ tên thứ cấp hoặc tên giả do một nhân vật hoặc nghi phạm sử dụng. Ngày nay, từ "alias" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ thực thi pháp luật đến danh tính trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbí danh, tên hiệu, biệt hiệu

exampleSmith alias John: Xmít tức Giôn

type phó từ

meaningtức là; bí danh là; biệt hiệu là

exampleSmith alias John: Xmít tức Giôn

namespace
Ví dụ:
  • John Doe preferred to go by the alias of Jack Robinson in his criminal activities to avoid detection by authorities.

    John Doe thích sử dụng bí danh Jack Robinson trong các hoạt động tội phạm của mình để tránh bị chính quyền phát hiện.

  • The hacker used the pseudonym "NinjaDog" as an alias in their online exploits.

    Tin tặc đã sử dụng bí danh "NinjaDog" làm bí danh trong các hoạt động tấn công trực tuyến của mình.

  • The actor was credited under the alias "Tony M." in one of his earliest films.

    Nam diễn viên được ghi nhận dưới nghệ danh "Tony M." trong một trong những bộ phim đầu tiên của mình.

  • The spy operated under the guise of several aliases throughout her career, including "Mrs. Barrymore" and "Elizabeth Green."

    Trong suốt sự nghiệp của mình, điệp viên này hoạt động dưới nhiều bí danh khác nhau, bao gồm "Bà Barrymore" và "Elizabeth Green".

  • The artist signed some of his works with the initials "S.W." as an alias to differentiate them from others created under his real name.

    Nghệ sĩ đã ký một số tác phẩm của mình bằng chữ viết tắt "S.W." như một bí danh để phân biệt chúng với những tác phẩm khác được sáng tác dưới tên thật của ông.

  • The retired spy used his former agency's codename, "The Falcon," as an alias in his new identity.

    Cựu điệp viên này đã sử dụng mật danh của cơ quan cũ là "The Falcon" làm bí danh trong danh tính mới của mình.

  • The man arrested for embezzlement claimed that the name on the account he used, "Richard Baker," was an alias he adopted for personal reasons.

    Người đàn ông bị bắt vì tội tham ô khai rằng tên trên tài khoản anh ta sử dụng, "Richard Baker", là bí danh anh ta lấy vì lý do cá nhân.

  • The hacker adopted the alias "Wolf" to intimidate his opponents in cyberspace.

    Tin tặc này lấy bí danh "Wolf" để đe dọa đối thủ trên không gian mạng.

  • The writer published some of her works under the pseudonym "Sara Devereaux" as an alias to conceal her true identity.

    Nhà văn đã xuất bản một số tác phẩm của mình dưới bút danh "Sara Devereaux" như một bí danh để che giấu danh tính thực sự của mình.

  • The politician's opponent dug up documents revealing his true identity as "Vincent Martinez," an alias he used to hide his criminal past.

    Đối thủ của chính trị gia này đã đào được các tài liệu tiết lộ danh tính thực sự của ông ta là "Vincent Martinez", một bí danh mà ông ta dùng để che giấu quá khứ phạm tội của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches