Định nghĩa của từ sobriquet

sobriquetnoun

sobriquet

/ˈsəʊbrɪkeɪ//ˈsəʊbrɪkeɪ/

Từ "sobriquet" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "sober" có nghĩa là "sober" hoặc "vừa phải", kết hợp với hậu tố "-et" có nghĩa là "little" hoặc "nhỏ". Trong tiếng Pháp, từ "sobriquet" ban đầu dùng để chỉ biệt danh hoặc tên riêng của một người, thường là một thuật ngữ mỉa mai hoặc chế giễu do một số đặc điểm ngoại hình, hành vi hoặc nghề nghiệp đặc biệt. Thuật ngữ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nơi nó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, nhưng cuối cùng đã phát triển thành cách mô tả chung hơn bất kỳ đặc điểm hoặc tính cách nào đánh dấu một người là khác biệt hoặc có thể nhận dạng được. Cách sử dụng hiện đại của "sobriquet" trong tiếng Anh chủ yếu dùng để chỉ tên hoặc danh hiệu mang tính mô tả được đặt cho một người, địa điểm hoặc sự vật vì mục đích rõ ràng, thuận tiện hoặc hài hước. Tóm lại, từ "sobriquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ một hậu tố thu nhỏ cho một thuật ngữ có nghĩa là "sober" hoặc "trung bình", và kể từ đó đã phát triển trong tiếng Anh trung đại để mô tả một biệt danh đặc biệt hoặc đặc điểm nhận dạng trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên nhạo, biệt hiệu

namespace
Ví dụ:
  • Mike Tyson's sobriquet, "Iron Mike," was given to him during his undisputed heavyweight championship reign due to his fearsome style inside the ring.

    Biệt danh "Iron Mike" của Mike Tyson được đặt cho anh trong thời gian anh giữ chức vô địch hạng nặng bất bại vì phong cách đáng sợ của anh trên võ đài.

  • The famous writer Ernest Hemingway earned the sobriquet of "Papa Hemingway" for his larger-than-life personality and his love of adventure.

    Nhà văn nổi tiếng Ernest Hemingway được mệnh danh là "Papa Hemingway" vì tính cách phóng khoáng và tình yêu phiêu lưu của ông.

  • The nickname "Freeway" was bestowed upon basketball player Bonzi Wells for his lightning-fast speed on the court.

    Biệt danh "Freeway" được đặt cho cầu thủ bóng rổ Bonzi Wells vì tốc độ nhanh như chớp của anh trên sân.

  • Vincent van Gogh's sobriquet of "The Post-Impressionist" was coined by art critic Paul Gauguin, as he believed van Gogh's style of painting broke with traditional Impressionist techniques.

    Biệt danh "Hậu ấn tượng" của Vincent van Gogh được nhà phê bình nghệ thuật Paul Gauguin đặt ra vì ông tin rằng phong cách hội họa của van Gogh đã phá vỡ các kỹ thuật truyền thống của trường phái Ấn tượng.

  • Winston Churchill's common nickname was "Britain's Bulldog," as he was seen as a resolute and tenacious leader during times of crisis.

    Biệt danh thường gọi của Winston Churchill là "Chó Bulldog của Anh" vì ông được coi là một nhà lãnh đạo kiên quyết và bền bỉ trong thời kỳ khủng hoảng.

  • Michael Jackson's sobriquet of "King of Pop" was a term given to him by American music magazine Rolling Stone in 1983, acknowledging his unprecedented success and cultural impact.

    Biệt danh "Ông hoàng nhạc Pop" của Michael Jackson là một thuật ngữ do tạp chí âm nhạc Mỹ Rolling Stone đặt cho ông vào năm 1983, thừa nhận thành công chưa từng có và tác động văn hóa của ông.

  • The sportsman Benito Santiago, commonly known as "The Catcher from Cuba," earned his sobriquet due to his exceptional talent as a catcher in baseball.

    Vận động viên Benito Santiago, thường được gọi là "Người bắt bóng đến từ Cuba", có biệt danh này nhờ tài năng bắt bóng đặc biệt của mình trong môn bóng chày.

  • The renowned artist Leonardo da Vinci received the sobriquet "Renaissance Man" because of his multifaceted talents as an artist, inventor, and polymath.

    Nghệ sĩ nổi tiếng Leonardo da Vinci được mệnh danh là "Người đàn ông thời Phục hưng" vì tài năng đa dạng của ông với tư cách là một nghệ sĩ, nhà phát minh và nhà bác học.

  • The famous boxer Muhammad Ali was given the sobriquet of "The Greatest" by boxing journalist and author Herbert Muhammad in 1964, acknowledging Ali's exceptional boxing talent.

    Nhà báo quyền anh kiêm tác giả Herbert Muhammad đã đặt cho võ sĩ quyền anh nổi tiếng Muhammad Ali biệt danh "Người vĩ đại nhất" vào năm 1964, công nhận tài năng quyền anh đặc biệt của Ali.

  • Joan of Arc's sobriquet, "The Maid of Orleans," was a nickname given to her during her time as a young woman who fought in the Hundred Years' War between France and England.

    Biệt danh của Joan of Arc, "Người hầu gái xứ Orleans", là biệt danh được đặt cho bà khi bà còn là một phụ nữ trẻ chiến đấu trong Chiến tranh Trăm năm giữa Pháp và Anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches