Định nghĩa của từ nail polish

nail polishnoun

sơn móng tay

/ˈneɪl pɒlɪʃ//ˈneɪl pɑːlɪʃ/

Thuật ngữ "nail polish" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi sơn móng tay, tiền thân của sơn móng tay hiện đại, lần đầu tiên được giới thiệu. Sơn móng tay ban đầu được làm từ hỗn hợp dung môi hữu cơ, nitrocellulose và chất tạo màu, và được thoa lên móng bằng cọ. Từ "enamel" được chọn để mô tả sản phẩm vì nó giống với vật liệu được sử dụng để phủ lên bề mặt gốm và kim loại với lớp hoàn thiện mịn, sáng bóng. Khi công thức sơn móng tay phát triển, nó trở nên thân thiện hơn với người dùng và dễ sử dụng hơn, dẫn đến sự phổ biến rộng rãi của nó trong số phụ nữ như một sản phẩm làm đẹp. Cuối cùng, thuật ngữ "nail polish" đã thay thế "sơn móng tay" vì nó mô tả tốt hơn kết cấu mềm mại, mịn màng hơn của sản phẩm và xu hướng mang lại cho móng tay lớp hoàn thiện sáng bóng. Tuy nhiên, nguồn gốc của sơn móng tay có từ trước đầu thế kỷ 20. Các nền văn minh cổ đại như Trung Quốc và Ai Cập đã sử dụng nhiều loại vật liệu, bao gồm henna, nước ép củ cải đường và bồ hóng, để tô màu và trang trí móng tay của họ. Những phương pháp trang trí móng tay truyền thống này thường được sử dụng như một biểu tượng địa vị hoặc để chỉ nghề nghiệp của một người, chẳng hạn như muội than được thợ mỏ sử dụng để làm cho móng tay của họ trông chắc khỏe và bền hơn. Tóm lại, từ "nail polish" có thể bắt nguồn từ sơn móng tay, được phát minh vào đầu thế kỷ 20 và trở nên phổ biến do dễ sử dụng và lớp hoàn thiện tuyệt đẹp. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ xa hơn nhiều so với các nền văn minh cổ đại sử dụng các vật liệu tự nhiên để tô màu và trang trí móng tay của họ.

namespace
Ví dụ:
  • She swiped a bright pink nail polish across her nails and admired her handiwork in the mirror before heading out for a night out.

    Cô sơn một lớp sơn móng tay màu hồng tươi và ngắm nhìn tác phẩm của mình trong gương trước khi ra ngoài chơi đêm.

  • The nail polish dried quickly, leaving a smooth and flawless finish.

    Sơn móng tay khô nhanh, để lại lớp sơn mịn màng và hoàn hảo.

  • The new nail polish collection featured shades that ranged from classic red to bold neon greens and purples.

    Bộ sưu tập sơn móng tay mới có nhiều tông màu từ đỏ cổ điển đến xanh neon và tím đậm.

  • She struggled to choose between the glittery gold and the deep navy blue nail polish.

    Cô ấy phải vật lộn để lựa chọn giữa màu vàng lấp lánh và màu xanh navy đậm.

  • The nail polish brought new life to her tired-looking nails, making them glossy and shiny.

    Loại sơn móng tay này đã mang lại sức sống mới cho bộ móng mệt mỏi của cô, khiến chúng trở nên bóng và sáng.

  • He complained that his wife's nail polish smelled too strong and chided her for selecting such a pungent scent.

    Anh ta phàn nàn rằng sơn móng tay của vợ anh có mùi quá nồng và trách cô ấy vì chọn mùi hương nồng như vậy.

  • The nail polish was a trendsetter's dream, with scores of shades that blended seamlessly with the latest fashion trends.

    Sơn móng tay là giấc mơ của những người đi đầu xu hướng, với nhiều sắc thái hòa hợp hoàn hảo với các xu hướng thời trang mới nhất.

  • She happily reviewed the new nail polish set on her YouTube channel, thrilled with the range of colors and the long-lasting formula.

    Cô ấy vui vẻ đánh giá bộ sơn móng tay mới trên kênh YouTube của mình, vô cùng thích thú với nhiều màu sắc và công thức lâu trôi.

  • The nail polish was designed to be eco-friendly and vegan, made with natural ingredients that nourished nails as they colored them.

    Loại sơn móng tay này được thiết kế thân thiện với môi trường và thuần chay, được làm từ các thành phần tự nhiên giúp nuôi dưỡng móng trong khi sơn.

  • To add some sparkle to her nails, she dabbed a bit of glitter nail polish onto her tip fingers before finishing with a clear top coat.

    Để thêm phần lấp lánh cho móng tay, cô đã chấm một chút sơn móng tay nhũ lên đầu ngón tay trước khi hoàn thiện bằng lớp sơn bóng trong suốt.