Định nghĩa của từ lacquer

lacquernoun

sơn mài

/ˈlækə(r)//ˈlækər/

Từ "lacquer" bắt nguồn từ tiếng Pháp "lacque" có nghĩa là "lake" trong tiếng Anh. Tên này bắt nguồn từ tiếng Phạn "laksha", có nghĩa là "eye" hoặc "chất tạo màu". Ở Ấn Độ cổ đại, một chất giống như nhựa cây được chiết xuất từ ​​một số loại cây, cụ thể là cây cánh kiến ​​(Rhus verniciflua) và đun sôi để thu được thuốc nhuộm màu đỏ. Thuốc nhuộm này được gọi là "laksha" và được sử dụng rộng rãi như một loại mỹ phẩm và cho mục đích nhuộm. Vào thế kỷ thứ 7 và thứ 8, các nhà sư Phật giáo du hành từ Ấn Độ đến Đông Nam Á đã giới thiệu hồ đỏ đến khu vực này, nơi nó được phát triển thành sơn mài. Quá trình này bao gồm việc thu thập nhựa cây cánh kiến, cho vào bể lên men rồi bôi lên các vật thể cần phủ, từng lớp một. Các nghệ nhân Đông Nam Á đã hoàn thiện quy trình này để sản xuất đồ sơn mài tinh xảo dùng cho mục đích trang trí và chức năng. Người Pháp, những người đã bắt gặp các đồ vật sơn mài trong quá trình thực dân hóa Đông Nam Á vào thế kỷ 19, đã say mê quy trình độc đáo này và mang nó trở về đất nước của họ. Từ đó, người Pháp đã phát triển các kỹ thuật làm sơn mài của riêng họ, đó là nơi mà từ "lacquer" bắt đầu chỉ được liên kết với quy trình phủ này, thay vì rộng hơn là với bất kỳ chất nhuộm nào. Ngày nay, thế giới "lacquer" chỉ dùng để chỉ kỹ thuật phủ một lớp sơn bóng, bền lên bề mặt, thường được làm từ nhựa cây, nhựa cánh kiến ​​hoặc vật liệu tổng hợp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsơn

meaningđồ gỗ sơn

meaningsơn mài

type ngoại động từ

meaningsơn, quét sơn

namespace

a liquid that is used on wood or metal to give it a hard, shiny surface

chất lỏng được sử dụng trên gỗ hoặc kim loại để tạo cho nó một bề mặt cứng và sáng bóng

Ví dụ:
  • The beautiful vintage dresser is coated in a lacquer finish that gives it a glossy and smooth surface.

    Chiếc tủ quần áo cổ điển tuyệt đẹp này được phủ một lớp sơn mài tạo nên bề mặt bóng và mịn.

  • The lacquered wooden table in the living room adds a touch of elegance to the room's decor.

    Chiếc bàn gỗ sơn mài trong phòng khách mang đến nét thanh lịch cho phong cách trang trí của căn phòng.

  • The expertly applied lacquer on the guitar's body gives it a clear and bright tone.

    Lớp sơn mài được phủ khéo léo trên thân đàn guitar mang lại âm thanh trong trẻo và tươi sáng.

  • The sleek lacquered handle on the kitchen utensil makes it easy to grip and10 use.

    Tay cầm sơn mài bóng bẩy của dụng cụ nhà bếp giúp bạn dễ dàng cầm nắm và sử dụng.

  • The lacquer finish on the Valentine's Day box of chocolates makes it irresistible to the eye.

    Lớp sơn mài trên hộp sôcôla ngày lễ tình nhân khiến nó trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.

a liquid that is sprayed on the hair so that it stays in place

một chất lỏng được phun lên tóc để nó giữ nguyên vị trí

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches