phó từ
bằng trực giác, qua trực giác
trực giác
/ɪnˈtjuːɪtɪvli//ɪnˈtuːɪtɪvli/"Intuitively" bắt nguồn từ tiếng Latin "intueri", có nghĩa là "nhìn vào, chăm chú nhìn". Theo thời gian, "intueri" phát triển thành tiếng Anh trung đại "intuiten", có nghĩa là "nhận thức trực tiếp". Cảm giác nhận thức trực tiếp này, không cần lý luận hay suy nghĩ có ý thức, đã tạo ra nghĩa hiện đại của "intuitively," dùng để chỉ kiến thức hoặc sự hiểu biết có được thông qua bản năng hoặc cảm giác hơn là logic.
phó từ
bằng trực giác, qua trực giác
by using your feelings rather than by considering the facts
bằng cách sử dụng cảm xúc của bạn hơn là bằng cách xem xét sự thật
Bằng trực giác, cô biết anh đang nói dối.
Bằng trực giác, anh ấy hiểu được sự cần thiết của sự riêng tư.
Jane trực giác biết rằng cô đã đưa ra quyết định đúng đắn khi nhận lời mời làm việc.
Người chơi guitar đã chơi đúng hợp âm một cách trực giác, tạo nên một giai điệu tuyệt đẹp.
Lập trình viên máy tính hiểu một cách trực quan cách giải quyết các vấn đề mã hóa phức tạp.
computer software, etc. that works intuitively is easy to understand and use
phần mềm máy tính, v.v. hoạt động trực quan, dễ hiểu và dễ sử dụng
được thiết kế trực quan
Từ, cụm từ liên quan
All matches