Định nghĩa của từ munificent

munificentadjective

mạnh mẽ

/mjuːˈnɪfɪsnt//mjuːˈnɪfɪsnt/

Từ "munificent" bắt nguồn từ tiếng Latin "munificentia," có nghĩa là "sự hào phóng khi cho đi" hoặc "sự rộng lượng". Tiền tố tiếng Latin "mu-" có nghĩa là "với", và gốc "nificent" có nghĩa là "generous". Ở Pháp thời trung cổ, thuật ngữ "munificence" bắt đầu được sử dụng để mô tả những khoản quyên góp hào phóng của những cá nhân giàu có cho các tổ chức tôn giáo, chẳng hạn như nhà thờ và tu viện. Từ "munificent" xuất hiện như một cách để mô tả những người thể hiện sự hào phóng như vậy. Từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, khi nó được đưa vào tiếng Anh thông qua ảnh hưởng của tiếng Pháp. Lúc đầu, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả sự hào phóng của những cá nhân giàu có, nhưng cuối cùng nó được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai hào phóng thái quá hoặc thể hiện sự giàu có xa hoa. Ngày nay, "munificent" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, và đã trở thành biểu tượng của sự xa hoa, hào phóng và hào phóng. Nó ít được sử dụng trong lời nói hàng ngày, vì các biểu thức tương đương như "generous" hoặc "generousity" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghào phóng

namespace
Ví dụ:
  • The billionaire's charitable foundation has been truly munificent in its donations to various causes around the world.

    Quỹ từ thiện của tỷ phú này thực sự hào phóng khi quyên góp cho nhiều mục đích khác nhau trên khắp thế giới.

  • The generous benefactor's munificent gift to the university has enabled the construction of a brand-new research center.

    Món quà hào phóng của nhà hảo tâm dành cho trường đại học đã giúp xây dựng được một trung tâm nghiên cứu hoàn toàn mới.

  • The grand ballroom was transformed into a veritable palace of opulence, thanks to the extravagant and munificent decorations provided by the wealthy socialite.

    Phòng khiêu vũ lớn đã được biến đổi thành một cung điện xa hoa thực sự, nhờ vào sự trang trí xa hoa và hào phóng của giới thượng lưu giàu có.

  • The munificent offering made to the church by the devout parishioner was a testament to their unshakeable faith and devoutness.

    Sự dâng hiến hào phóng cho nhà thờ của giáo dân mộ đạo là minh chứng cho đức tin và lòng thành kính không lay chuyển của họ.

  • The munificent actions of the kindhearted philanthropist have resulted in a significant improvement in the living conditions of the needy and disadvantaged communities.

    Những hành động hào phóng của nhà từ thiện tốt bụng đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong điều kiện sống của những cộng đồng nghèo khó và thiệt thòi.

  • The grandiose and munificent gesture made by the famous Hollywood celebrity was met with skepticism and cynicism from some, who questioned the motives behind such apparent benevolence.

    Cử chỉ hào phóng và to lớn của ngôi sao Hollywood nổi tiếng này đã vấp phải sự hoài nghi và chỉ trích từ một số người, họ đặt câu hỏi về động cơ đằng sau lòng nhân từ rõ ràng như vậy.

  • The munificent rewards provided by the company to the hardworking employees were a gentle reminder to potential competitors that loyalty and diligence are strongly valued in the workplace.

    Những phần thưởng hậu hĩnh mà công ty dành cho những nhân viên chăm chỉ là lời nhắc nhở nhẹ nhàng với các đối thủ cạnh tranh tiềm năng rằng lòng trung thành và sự siêng năng được đánh giá cao ở nơi làm việc.

  • The enormous munificence displayed by the new dental office chairman in offering free routine checkups to children was an intriguing and innovative move that immediately caught the attention of the community.

    Lòng hào phóng to lớn của vị chủ tịch phòng khám nha khoa mới khi cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe định kỳ miễn phí cho trẻ em là một động thái thú vị và sáng tạo đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của cộng đồng.

  • The munificent display of fireworks left the crowd spellbound as the eyes of the community fixated on the magnificent sky show above.

    Màn trình diễn pháo hoa hoành tráng đã khiến đám đông say mê khi mọi ánh mắt đều hướng về bầu trời tuyệt đẹp phía trên.

  • The traditional refusal to accept a munificent gift from a guest visiting for the first time, a longstanding habit in certain cultural circles, is slowly fading away as modern etiquette warns against being too stubborn or rude.

    Truyền thống từ chối nhận quà tặng hào phóng từ khách đến thăm lần đầu, một thói quen lâu đời trong một số nền văn hóa, đang dần mất đi khi phép xã giao hiện đại cảnh báo về việc quá cố chấp hoặc thô lỗ.