Định nghĩa của từ magnanimous

magnanimousadjective

Magnanimous

/mæɡˈnænɪməs//mæɡˈnænɪməs/

Từ "magnanimous" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnanimus", có nghĩa là "tâm hồn vĩ đại" hoặc "tâm hồn cao thượng". Thuật ngữ này được các triết gia La Mã cổ đại như Cicero sử dụng để mô tả những cá nhân sở hữu phẩm giá và lòng hào phóng phi thường. Tiền tố "magn" trong "magnanimous" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "big" hoặc "vĩ đại", trong khi hậu tố "-us" có nghĩa là "having" hoặc "sở hữu". Vì vậy, một người hào hiệp là người thể hiện một phẩm chất đạo đức ấn tượng, bao gồm những phẩm chất như cao quý, hào phóng và vị tha. Trong suốt lịch sử, những nhân vật nổi tiếng như Marcus Aurelius, Julius Caesar và Winston Churchill đã được ca ngợi vì bản chất hào hiệp của họ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả những người sở hữu một mức độ đức hạnh, công bằng và lòng trắc ẩn không bình thường, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc chiến thắng. Tóm lại, một cá nhân độ lượng là người có nhân cách và hành vi vĩ đại, khiến họ trở thành người đáng kính trọng và ngưỡng mộ trong xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghào hiệp, cao thượng

namespace
Ví dụ:
  • After facing such negative criticism, the celebrity's response was truly magnanimous as they chose to overlook the insults and move forward with grace.

    Sau khi đối mặt với những lời chỉ trích tiêu cực như vậy, phản ứng của người nổi tiếng thực sự rộng lượng khi họ chọn cách bỏ qua những lời lăng mạ và tiến về phía trước một cách thanh thản.

  • The business executive's magnanimous gesture of donating a significant sum to charity earned him/her the admiration and respect of the community.

    Hành động hào phóng của một giám đốc doanh nghiệp khi quyên góp một khoản tiền lớn cho hoạt động từ thiện đã nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng của cộng đồng.

  • Despite being wronged severely by his colleague, the manager displayed extraordinary magnanimity by choosing to let revenge go and focus on the growth of the company instead.

    Mặc dù bị đồng nghiệp đối xử bất công, người quản lý đã thể hiện lòng độ lượng phi thường khi chọn cách bỏ qua sự trả thù và tập trung vào sự phát triển của công ty.

  • The patriot's magnanimous act of returning the enemy soldiers' bodies with respect and honoring them as human beings impressed everyone who bore witness to it.

    Hành động cao cả của người yêu nước khi trao trả thi thể những người lính địch một cách tôn trọng và coi họ như những con người đã gây ấn tượng với tất cả những ai chứng kiến.

  • The leader's cautious yet magnanimous decision to offer the former employee a second chance after their mistake earned the team member's trust and loyalty.

    Quyết định thận trọng nhưng rộng lượng của người lãnh đạo khi trao cho cựu nhân viên một cơ hội thứ hai sau khi họ phạm sai lầm đã giành được lòng tin và lòng trung thành của các thành viên trong nhóm.

  • The sportsman's magnanimous compliment to his opponent after losing the match reflected his true character, setting an inspiring example for others.

    Lời khen ngợi rộng lượng của vận động viên dành cho đối thủ sau khi thua trận đã phản ánh đúng tính cách của anh, trở thành tấm gương truyền cảm hứng cho những người khác.

  • The social activist's magnanimous call for unity and peace in the face of hate and violence garnered support from across the world.

    Lời kêu gọi hào hiệp của nhà hoạt động xã hội về sự đoàn kết và hòa bình trước sự thù hận và bạo lực đã nhận được sự ủng hộ từ khắp nơi trên thế giới.

  • The CEO's magnanimous acknowledgement of an employee's exemplary work despite being his/her rival reinforced the values of hard work and dedication.

    Sự ghi nhận rộng lượng của CEO đối với thành tích làm việc mẫu mực của một nhân viên mặc dù họ là đối thủ cạnh tranh đã củng cố giá trị của sự chăm chỉ và cống hiến.

  • The conqueror's magnanimous mercy to the vanquished reiterated his/her belief in justice and reason above conquest and domination.

    Lòng thương xót bao dung của kẻ chiến thắng đối với kẻ bại trận khẳng định lại niềm tin của người đó vào công lý và lý trí hơn là sự chinh phục và thống trị.

  • The friend's magnanimous offer to forgive the betrayal despite feeling hurt reminded us all the importance of forgiveness, kindness, and empathy in relationships.

    Lời đề nghị rộng lượng tha thứ cho sự phản bội của người bạn mặc dù cảm thấy bị tổn thương đã nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự tha thứ, lòng tốt và sự đồng cảm trong các mối quan hệ.