Định nghĩa của từ sass

sassnoun

hỗn láo

/sæs//sæs/

Nguồn gốc của từ "sass" khá phức tạp và đã phát triển theo thời gian. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ những năm 1920 trong tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE). Ở dạng ban đầu, "sass" ám chỉ thái độ mạnh mẽ và táo bạo, thường được dùng để mô tả những cá nhân tự tin và thẳng thắn. Một giả thuyết cho rằng từ "sass" bắt nguồn từ động từ "to sashay", có nghĩa là đi với vẻ tự tin và vui tươi. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, không chỉ bao gồm sự tự tin về thể chất mà còn cả sự dí dỏm và láu lỉnh. Vào những năm 1950 và 1960, "sass" trở nên phổ biến trong ngôn ngữ chính thống, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa và âm nhạc đô thị. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả hành vi láu lỉnh, từ việc nhướn mày đến phản pháo gay gắt. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của "sass" vẫn gắn liền với sự tự tin, thái độ và một chút tinh nghịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai)

namespace
Ví dụ:
  • Katie strutted into the room with all the sass of a seasoned model.

    Katie bước vào phòng với vẻ táo bạo của một người mẫu dày dặn kinh nghiệm.

  • The spunky teenager responded to her teacher's criticism with a defensive dose of sass.

    Cô thiếu nữ gan dạ này đã đáp lại lời chỉ trích của giáo viên bằng thái độ phòng thủ và láu lỉnh.

  • The lead singer demanded silence before launching into a sultry performance with plenty of sass and sensuality.

    Ca sĩ chính yêu cầu im lặng trước khi bắt đầu màn biểu diễn quyến rũ với nhiều sự táo bạo và gợi cảm.

  • The sassy waitress rolled her eyes and flashed a smirk as she refilled a customer's glass for the third time in ten minutes.

    Cô hầu bàn láu lỉnh đảo mắt và nhếch mép cười khi rót đầy ly cho khách hàng lần thứ ba trong mười phút.

  • The retired firefighter regaled his grandchildren with tales of his daring rescues, peppering the stories with endearing doses of sass.

    Người lính cứu hỏa đã nghỉ hưu kể cho các cháu nghe những câu chuyện về những lần giải cứu táo bạo của mình, xen kẽ những câu chuyện bằng sự láu lỉnh đáng yêu.

  • With a confident sass, the young actress confidently auditioned for the lead role, impressing the director with her poise and affability.

    Với vẻ ngoài tự tin, nữ diễn viên trẻ đã tự tin thử vai chính và gây ấn tượng với đạo diễn bằng sự điềm tĩnh và dễ mến.

  • The rebellious teenager let out a sarcastic smirk as she retorted to her parents' rules with a sassy comeback.

    Cô thiếu nữ nổi loạn nhếch mép cười khi đáp trả lại các quy tắc của cha mẹ mình bằng một câu đáp trả láo xược.

  • The comedian charmed the audience with her witty one-liners, her natural sass keeping them in stitches.

    Nữ diễn viên hài này đã quyến rũ khán giả bằng những câu nói dí dỏm, sự láu lỉnh tự nhiên của cô khiến họ phải bật cười.

  • The spirited athlete let out a boisterous laugh, her cheeky sass infectious as she led her team to another victory.

    Nữ vận động viên đầy nhiệt huyết này cười lớn, sự láu lỉnh của cô lan tỏa khi cô dẫn dắt đội mình đến một chiến thắng nữa.

  • The sassy politician spoke her mind with authority, her words laced with just the right amount of sass.

    Nữ chính trị gia láu lỉnh này đã nói lên suy nghĩ của mình một cách đầy uy quyền, lời nói của bà được pha trộn với một lượng láu lỉnh vừa phải.

Từ, cụm từ liên quan

All matches