Định nghĩa của từ mountainboarding

mountainboardingnoun

lên núi

/ˈmaʊntənbɔːdɪŋ//ˈmaʊntnbɔːrdɪŋ/

"Mountainboarding" xuất hiện vào cuối những năm 1990, kết hợp các yếu tố của trượt ván và trượt tuyết. Có lẽ nó bắt nguồn từ cách những người trượt ván tận hưởng những lần chạy xuống dốc vào mùa đông khi không có tuyết. Thuật ngữ "mountainboarding" tự nó phản ánh sự kết hợp này, kết hợp "mountain" từ trượt tuyết với "boarding" từ trượt ván, nhấn mạnh mối liên hệ của môn thể thao này với cả hai hoạt động và địa hình đồi núi của nó.

namespace
Ví dụ:
  • Tom spends every weekend mountainboarding through the rugged terrain of the Rocky Mountains.

    Tom dành mỗi cuối tuần để trượt ván trên địa hình hiểm trở của dãy núi Rocky.

  • Angela's passion for mountainboarding has taken her on exhilarating rides across the globe.

    Niềm đam mê trượt ván của Angela đã đưa cô đến những chuyến đi đầy phấn khích khắp thế giới.

  • The mountainboarding competition in the nearby national park promises to be an exciting spectacle for outdoor sports enthusiasts.

    Cuộc thi trượt ván leo núi ở công viên quốc gia gần đó hứa hẹn sẽ là một cảnh tượng thú vị dành cho những người đam mê thể thao ngoài trời.

  • With its combination of wheels, boards, and gravity-defying tricks, mountainboarding has become a popular alternative to traditional skiing and snowboarding.

    Với sự kết hợp của bánh xe, ván trượt và các thủ thuật vượt trọng lực, trượt ván leo núi đã trở thành một môn thể thao thay thế phổ biến cho trượt tuyết và trượt ván trên tuyết truyền thống.

  • The experienced mountainboarders in the group recommended a challenging trail with steep drops and twisting turns.

    Những người trượt ván leo núi giàu kinh nghiệm trong nhóm đã đề xuất một con đường mòn đầy thử thách với những con dốc đứng và khúc cua quanh co.

  • Mountainboarding can provide a unique and thrilling perspective on the natural beauty of mountain landscapes.

    Trượt ván leo núi có thể mang đến góc nhìn độc đáo và thú vị về vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan núi non.

  • After a full day of mountainboarding, Jane headed back to the cabin to rest her aching muscles and plan tomorrow's adventures.

    Sau một ngày trượt ván trên núi, Jane quay trở lại cabin để nghỉ ngơi những cơ bắp đau nhức và lên kế hoạch cho cuộc phiêu lưu ngày mai.

  • The mountainboarding event attracted hundreds of participants, from beginners learning the basics to seasoned riders showcasing their daring feats.

    Sự kiện trượt ván trên núi thu hút hàng trăm người tham gia, từ những người mới bắt đầu học những điều cơ bản cho đến những người trượt ván dày dạn kinh nghiệm thể hiện những chiến công táo bạo của mình.

  • As an avid mountainboarder, Sarah prefers the speed and agility of the four-wheeled vehicles over more traditional winter sports.

    Là một người đam mê trượt ván leo núi, Sarah thích tốc độ và sự nhanh nhẹn của những chiếc xe bốn bánh hơn là các môn thể thao mùa đông truyền thống.

  • The adrenaline-pumping rush of mountainboarding has become a source of inspiration and motivation for many young athletes, pushing them to new physical limits.

    Cảm giác phấn khích tột độ khi trượt ván trên núi đã trở thành nguồn cảm hứng và động lực cho nhiều vận động viên trẻ, thúc đẩy họ đạt đến giới hạn thể chất mới.