Định nghĩa của từ motion picture

motion picturenoun

phim ảnh chuyển động

/ˌməʊʃn ˈpɪktʃə(r)//ˌməʊʃn ˈpɪktʃər/

Thuật ngữ "motion picture" dùng để chỉ một loạt hình ảnh tĩnh, khi được hiển thị liên tiếp, tạo ra ảo giác chuyển động liên tục. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong buổi bình minh của ngành công nghiệp điện ảnh. Cho đến thời điểm đó, các thiết bị phim ảnh đầu tiên như Zoétrope (1834) và Praxinoscope (1877) chỉ hiển thị một hình ảnh tĩnh duy nhất với một trống hoặc đĩa quay, sau đó sẽ xuất hiện như hoạt hình khi xem từ các góc độ khác nhau. Tuy nhiên, sự phát triển của Kinetoscope (1891) cho phép hiển thị nhiều hình ảnh liên tiếp, tạo ra công nghệ phim ảnh thực tế đầu tiên. Những nhà làm phim đầu tiên như Thomas Edison và George Eastman đã sớm nhận ra tiềm năng của công nghệ này, nhưng họ đã phải vật lộn để tìm cách chiếu hình ảnh lên màn hình cho khán giả. Vấn đề này đã được các nhà nghiên cứu người Pháp Auguste và Louis Lumière giải quyết, họ đã phát triển một hệ thống máy chiếu di động có thể hiển thị hình ảnh chuyển động trực tiếp lên màn hình. Thuật ngữ "motion pictures" được đặt ra bởi những người tiên phong trong lĩnh vực phim ảnh có tầm nhìn xa như Thomas Edison, Georges Méliès và Emile Reynaud, những người nhận ra tiềm năng của phương tiện truyền thông mới này cho việc kể chuyện, giải trí và giáo dục. Đó là một mô tả phù hợp cho một công nghệ sẽ cách mạng hóa thế giới giải trí và biến đổi cách chúng ta kể chuyện. Ngày nay, chúng ta tiếp tục sử dụng thuật ngữ này để mô tả các bộ phim và video mang đến cho chúng ta nội dung hấp dẫn, cho dù đó là trên màn hình lớn, màn hình nhỏ hay màn hình của các thiết bị cầm tay của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The motion picture "Titanic" swept the audience off their feet with its stunning visual effects.

    Bộ phim "Titanic" đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc với những hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.

  • The cinematographer used a lot of close-ups in the motion picture "Jaws" to create a sense of tension and suspense.

    Người quay phim đã sử dụng nhiều cảnh cận cảnh trong bộ phim "Hàm cá mập" để tạo cảm giác căng thẳng và hồi hộp.

  • The motion picture "Forrest Gump" is a classic tale of love, friendship, and adventure that has touched the hearts of millions.

    Bộ phim "Forrest Gump" là câu chuyện kinh điển về tình yêu, tình bạn và phiêu lưu đã chạm đến trái tim của hàng triệu người.

  • Critics praised the motion picture "Schindler's List" for its powerful message about the importance of human decency and dignity.

    Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim "Schindler's List" vì thông điệp mạnh mẽ của nó về tầm quan trọng của lòng tốt và phẩm giá con người.

  • The thriller "Get Out" used clever camera techniques and a compelling storyline to keep viewers on the edge of their seats.

    Bộ phim kinh dị "Get Out" sử dụng kỹ thuật quay phim khéo léo và cốt truyện hấp dẫn để giữ chân người xem.

  • The motion picture "Inception" explored the idea of dreams within dreams in a visually stunning and intellectually complex way.

    Bộ phim "Inception" khám phá ý tưởng về những giấc mơ trong giấc mơ theo cách ấn tượng về mặt hình ảnh và phức tạp về mặt trí tuệ.

  • The animation "Finding Nemo" used motion capture technology to bring the underwater world to life and capture the fluid movements of its characters.

    Phim hoạt hình "Đi tìm Nemo" sử dụng công nghệ ghi lại chuyển động để tái hiện thế giới dưới nước một cách sống động và ghi lại những chuyển động uyển chuyển của các nhân vật.

  • The motion picture "Mad Max: Fury Road" was praised for its spectacular action sequences and high-octane car chases.

    Bộ phim "Mad Max: Fury Road" được khen ngợi vì những cảnh hành động ngoạn mục và những màn rượt đuổi bằng ô tô tốc độ cao.

  • The motion picture "Blade Runner" led the way for a new kind of cinematic experience, blending elements of science fiction, Film Noir, and dystopian fiction.

    Bộ phim "Blade Runner" đã mở đường cho một loại trải nghiệm điện ảnh mới, kết hợp các yếu tố của khoa học viễn tưởng, phim đen và tiểu thuyết phản địa đàng.

  • The motion picture "Parasite" won four Oscars, including Best Picture, for its masterful storytelling, social commentary, and taut direction.

    Bộ phim "Ký sinh trùng" đã giành được bốn giải Oscar, bao gồm cả giải Phim hay nhất, nhờ vào khả năng kể chuyện tuyệt vời, bình luận xã hội và đạo diễn tài tình.