Định nghĩa của từ cinema

cinemanoun

rạp xi nê, rạp chiếu bóng

/ˈsɪnɪmə//ˈsɪnɪmɑː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "cinema" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kinema," có nghĩa là "chuyển động," và hậu tố tiếng Pháp "-ma," được dùng để tạo thành danh từ. Năm 1895, nhà phát minh người Pháp Louis Le Prince đã đặt ra thuật ngữ "cinématographe" để mô tả thiết bị phim ảnh của mình. Sau đó, vào năm 1907, nhà lý thuyết và phê bình phim người Pháp Louis Lumière đã sử dụng thuật ngữ "cinéma" để mô tả nghệ thuật làm phim. Thuật ngữ này trở nên phổ biến và cuối cùng được phần còn lại của thế giới chấp nhận. Năm 1927, Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh chính thức công nhận "cinema" là thuật ngữ được ưa chuộng cho loại hình nghệ thuật này. Ngày nay, từ "cinema" không chỉ ám chỉ nghệ thuật làm phim mà còn ám chỉ địa điểm thực tế nơi phim được chiếu, thường được gọi là "rạp chiếu phim" hoặc "cinema theater."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrạp xi nê, rạp chiếu bóng

meaningthe cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng

meaningnghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

namespace

a building in which films are shown

một tòa nhà nơi chiếu phim

Ví dụ:
  • the local cinema

    rạp chiếu phim địa phương

  • The film has just opened in cinemas across the UK.

    Phim vừa khởi chiếu tại các rạp trên toàn nước Anh.

  • We were sitting in the cinema, waiting for the film to begin.

    Chúng tôi đang ngồi trong rạp, chờ phim bắt đầu.

  • a screening at a cinema in Leicester Square in London

    buổi chiếu phim tại rạp chiếu phim ở Quảng trường Leicester ở London

Ví dụ bổ sung:
  • The cinema was packed every night for ‘Shrek’.

    Rạp chiếu phim tối nào cũng chật cứng khán giả xem ‘Shrek’.

  • The cinema was packed, and we ended up sitting in the second row.

    Rạp chiếu phim chật kín người và cuối cùng chúng tôi ngồi ở hàng ghế thứ hai.

  • a new multiplex cinema on the edge of town

    một rạp chiếu phim phức hợp mới ở rìa thị trấn

Từ, cụm từ liên quan

when you go to the cinema or to the movies, you go to a cinema to see a film

Khi bạn đi xem phim hoặc đi xem phim, bạn đến rạp chiếu phim để xem phim

Ví dụ:
  • I used to go to the cinema every week.

    Tôi thường đi xem phim mỗi tuần.

  • How often do you go to the cinema?

    Bao lâu thì bạn đi xem phim?

  • I haven't seen a film at the cinema for nearly 2 years.

    Gần 2 năm rồi tôi chưa xem phim ở rạp.

  • Is there anything good on at the cinema at the moment?

    Hiện tại ở rạp có gì hay không?

  • I hated it when I saw it in the cinema.

    Tôi ghét nó khi tôi nhìn thấy nó trong rạp chiếu phim.

films as an art or an industry

phim như một nghệ thuật hoặc một ngành công nghiệp

Ví dụ:
  • one of the great successes of British cinema

    một trong những thành công lớn của điện ảnh Anh

  • the most influential film in the history of cinema

    bộ phim có ảnh hưởng nhất trong lịch sử điện ảnh

  • He was honoured for his outstanding contribution to cinema.

    Ông được vinh danh vì những đóng góp xuất sắc cho điện ảnh.

  • contemporary/world cinema

    điện ảnh đương đại/thế giới

  • mainstream/independent/arthouse/avant-garde cinema

    rạp chiếu phim chính thống/độc lập/arthouse/tiên phong

  • She started making films in the last years of silent cinema.

    Cô bắt đầu làm phim vào những năm cuối của điện ảnh câm.