Định nghĩa của từ cyclone

cyclonenoun

Lốc xoáy

/ˈsaɪkləʊn//ˈsaɪkləʊn/

Từ "cyclone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ tiếng Hy Lạp "kyklon" (κυκλώνας) có nghĩa là "circles" hoặc "revolving". Thuật ngữ này sau đó được chuyển sang tiếng Latin là "cyclonem", dùng để chỉ một xoáy nước hoặc một dòng xoáy. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "cyclone" được đưa vào tiếng Anh để mô tả một loại hiện tượng thời tiết đặc trưng bởi một cột không khí hoặc nước quay tròn. Các nhà khoa học đầu tiên, chẳng hạn như Robert Hooke và Edmond Halley, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả lốc xoáy và bão. Theo thời gian, thuật ngữ "cyclone" đã trở thành từ đồng nghĩa với một hệ thống bão quay tròn hình thành trên vùng biển ấm, đặc trưng bởi gió mạnh và lượng mưa lớn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trên toàn cầu để mô tả nhiều loại bão xoay khác nhau, bao gồm xoáy thuận nhiệt đới, xoáy thuận cận nhiệt đới và xoáy thuận ngoài nhiệt đới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhi xoáy thuận, khi xoáy tụ

namespace

a violent tropical storm in which strong winds move in a circle

một cơn bão nhiệt đới dữ dội trong đó gió mạnh di chuyển theo vòng tròn

Ví dụ:
  • The cyclone struck the village late last night.

    Lốc xoáy tấn công ngôi làng vào đêm qua.

  • In March 2015, a fierce cyclone hit the east coast of Australia, causing extensive damage to properties and power outages in several coastal towns.

    Vào tháng 3 năm 2015, một cơn bão dữ dội đã tấn công bờ biển phía đông của Úc, gây thiệt hại lớn về tài sản và mất điện ở một số thị trấn ven biển.

  • The tropical cyclone that formed in the Bay of Bengal in May 2019 was one of the most powerful cyclones ever recorded in the region, leaving thousands of people homeless and causing significant damages to infrastructure.

    Cơn bão nhiệt đới hình thành ở Vịnh Bengal vào tháng 5 năm 2019 là một trong những cơn bão mạnh nhất từng được ghi nhận trong khu vực, khiến hàng nghìn người mất nhà cửa và gây thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng.

  • The annual cyclone season in the western Pacific Ocean typically runs from November to April, with tropical storms and typhoons posing a major threat to people living in coastal areas.

    Mùa bão hàng năm ở Tây Thái Bình Dương thường kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4, trong đó bão nhiệt đới và bão cuồng phong gây ra mối đe dọa lớn đối với người dân sống ở các vùng ven biển.

  • During a cyclone, strong winds and heavy rains can result in flooding, landslides, and mudslides, which can be devastating for communities living in low-lying areas.

    Trong cơn bão, gió mạnh và mưa lớn có thể gây ra lũ lụt, lở đất và lở bùn, gây ra thiệt hại tàn khốc cho cộng đồng sống ở vùng trũng thấp.

Ví dụ bổ sung:
  • Cyclone Tracy hit Darwin on Christmas Eve, 1974.

    Bão Tracy tấn công Darwin vào đêm Giáng sinh năm 1974.

  • In 1974 Darwin was devastated by Cyclone Tracy.

    Năm 1974 Darwin bị tàn phá bởi cơn bão Tracy.

  • The islands have been devastated by cyclones in recent months.

    Quần đảo này đã bị tàn phá bởi lốc xoáy trong những tháng gần đây.

  • trees damaged in the cyclone

    cây cối bị hư hại do lốc xoáy

  • Cyclones are anticlockwise in the northern hemisphere.

    Lốc xoáy ngược chiều kim đồng hồ ở bán cầu bắc.

Từ, cụm từ liên quan

a weather condition in which the pressure of the air becomes lower, often causing wind and rain

điều kiện thời tiết trong đó áp suất không khí trở nên thấp hơn, thường gây ra gió và mưa

Ví dụ:
  • As cyclones move inland, they become an important source of rain.

    Khi lốc xoáy di chuyển vào đất liền, chúng trở thành nguồn mưa quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches