Định nghĩa của từ monolith

monolithnoun

khối đá nguyên khối

/ˈmɒnəlɪθ//ˈmɑːnəlɪθ/

Từ "monolith" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó nó bao gồm hai thành phần: "monos" có nghĩa là "single" hoặc "one", và "lithos" có nghĩa là "stone". Do đó, một khối đá nguyên khối là một khối đá lớn duy nhất được chạm khắc hoặc điêu khắc thành một hình dạng cụ thể, thường có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử quan trọng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả các tác phẩm điêu khắc bằng đá cổ đại, chẳng hạn như Stonehenge nổi tiếng ở Anh hoặc các bức tượng Moai trên Đảo Phục Sinh ở Thái Bình Dương. Các khối đá nguyên khối được biết đến với trọng lượng đáng kể và kích thước ấn tượng, tượng trưng cho sức mạnh và sự hùng vĩ của nền văn minh đã tạo ra chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá nguyên khối

namespace

a large single vertical block of stone, especially one that was shaped into a column by people living in ancient times, and that may have had some religious meaning

một khối đá thẳng đứng lớn, đặc biệt là khối đá được người thời cổ đại tạo thành hình cột và có thể có ý nghĩa tôn giáo nào đó

a single, very large organization that is very slow to change and not interested in individual people

một tổ chức đơn lẻ, rất lớn, rất chậm thay đổi và không quan tâm đến từng cá nhân