Định nghĩa của từ monkey wrench

monkey wrenchnoun

cờ lê mỏ lết

/ˈmʌŋki rentʃ//ˈmʌŋki rentʃ/

Từ "monkey wrench" là một thuật ngữ lóng dùng để mô tả một loại cờ lê điều chỉnh có hàm dài, mỏng có thể vừa vặn với những không gian chật hẹp. Nguồn gốc của thuật ngữ này khá thú vị và có từ cuối những năm 1800. Theo truyền thuyết phổ biến, cụm từ "monkey wrench" được đặt ra bởi một kỹ sư cơ khí người Scotland tên là Ernest Thomas Bassett. Bassett, người làm việc tại một nhà máy ở Birkenhead, Anh, đã tạo ra một nguyên mẫu của cờ lê này vào những năm 1880. Ông chủ của ông, John Moore, được cho là đã hỏi ông rằng công cụ mới này được gọi là gì. Đáp lại, Bassett đã đùa rằng đó là "monkey wrench" vì ông cảm thấy rằng hàm điều chỉnh của công cụ này trông giống như bàn chân của một con khỉ nhện. Tuy nhiên, một số nhà sử học phản đối phiên bản sự kiện này, cho rằng thuật ngữ "monkey wrench" đã được sử dụng trước khi Bassett giới thiệu công cụ của mình. Họ chỉ ra nhiều nguồn khác nhau, từ quảng cáo trên tạp chí đến hồ sơ bằng sáng chế, cho thấy thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều loại cờ lê điều chỉnh khác nhau vào cuối những năm 1800. Bất kể nguồn gốc bí ẩn của nó, cụm từ "monkey wrench" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng. Nó đã được sử dụng trong vô số tiểu thuyết, phim ảnh và chương trình truyền hình như một cách để mô tả một công cụ có thể gây ra những biến chứng bất ngờ và hài hước trong tay của một người dùng thiếu kinh nghiệm hoặc vụng về. Tuy nhiên, đối với nhiều người, thuật ngữ này vẫn đồng nghĩa với loại cờ lê điều chỉnh cụ thể do Bassett phát minh ra cách đây hơn một thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The saboteur threw a monkey wrench into the team's plans by stealing the blueprints.

    Kẻ phá hoại đã phá hỏng kế hoạch của nhóm bằng cách đánh cắp bản thiết kế.

  • The opponent threw a monkey wrench in our game plan by changing their defense in the last minute.

    Đối thủ đã làm đảo lộn kế hoạch của chúng tôi khi thay đổi hàng phòng ngự vào phút cuối.

  • The unexpected road closure caused by a car accident threw a monkey wrench into our commuting routine.

    Việc đóng đường bất ngờ do tai nạn xe hơi đã làm đảo lộn thói quen đi lại của chúng tôi.

  • The sudden cancellation of our speaker threw a monkey wrench into the company's conference agenda.

    Việc hủy bỏ đột ngột diễn giả của chúng tôi đã làm đảo lộn chương trình nghị sự của công ty.

  • The technical difficulties during the live broadcast threw a monkey wrench into our presentation.

    Những khó khăn về kỹ thuật trong quá trình phát sóng trực tiếp đã làm gián đoạn bài thuyết trình của chúng tôi.

  • The sudden resignation of our accountant threw a monkey wrench into our financial projections.

    Việc kế toán viên đột ngột từ chức đã làm đảo lộn hoàn toàn dự báo tài chính của chúng tôi.

  • The revelation of a spy on our team threw a monkey wrench into our secret mission.

    Việc phát hiện ra một điệp viên trong nhóm của chúng tôi đã làm hỏng nhiệm vụ bí mật của chúng tôi.

  • The failure of our supplier's equipment threw a monkey wrench into our manufacturing process.

    Sự cố của thiết bị từ nhà cung cấp đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quy trình sản xuất của chúng tôi.

  • The unexpected outburst from the audience member threw a monkey wrench into the parliamentary proceedings.

    Sự bùng nổ bất ngờ của khán giả đã làm gián đoạn tiến trình của quốc hội.

  • The unpredictable weather threw a monkey wrench into our outdoor event plans.

    Thời tiết khó lường đã làm đảo lộn kế hoạch tổ chức sự kiện ngoài trời của chúng tôi.

Thành ngữ

(throw) a (monkey) wrench in/into something
(to cause) a delay or problem with something that somebody is planning or doing