- The saboteur threw a monkey wrench into the team's plans by stealing the blueprints.
Kẻ phá hoại đã phá hỏng kế hoạch của nhóm bằng cách đánh cắp bản thiết kế.
- The opponent threw a monkey wrench in our game plan by changing their defense in the last minute.
Đối thủ đã làm đảo lộn kế hoạch của chúng tôi khi thay đổi hàng phòng ngự vào phút cuối.
- The unexpected road closure caused by a car accident threw a monkey wrench into our commuting routine.
Việc đóng đường bất ngờ do tai nạn xe hơi đã làm đảo lộn thói quen đi lại của chúng tôi.
- The sudden cancellation of our speaker threw a monkey wrench into the company's conference agenda.
Việc hủy bỏ đột ngột diễn giả của chúng tôi đã làm đảo lộn chương trình nghị sự của công ty.
- The technical difficulties during the live broadcast threw a monkey wrench into our presentation.
Những khó khăn về kỹ thuật trong quá trình phát sóng trực tiếp đã làm gián đoạn bài thuyết trình của chúng tôi.
- The sudden resignation of our accountant threw a monkey wrench into our financial projections.
Việc kế toán viên đột ngột từ chức đã làm đảo lộn hoàn toàn dự báo tài chính của chúng tôi.
- The revelation of a spy on our team threw a monkey wrench into our secret mission.
Việc phát hiện ra một điệp viên trong nhóm của chúng tôi đã làm hỏng nhiệm vụ bí mật của chúng tôi.
- The failure of our supplier's equipment threw a monkey wrench into our manufacturing process.
Sự cố của thiết bị từ nhà cung cấp đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quy trình sản xuất của chúng tôi.
- The unexpected outburst from the audience member threw a monkey wrench into the parliamentary proceedings.
Sự bùng nổ bất ngờ của khán giả đã làm gián đoạn tiến trình của quốc hội.
- The unpredictable weather threw a monkey wrench into our outdoor event plans.
Thời tiết khó lường đã làm đảo lộn kế hoạch tổ chức sự kiện ngoài trời của chúng tôi.