Định nghĩa của từ spanner

spannernoun

cờ lê

/ˈspænə(r)//ˈspænər/

Từ "spanner" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "espanier", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "xoắn". Ban đầu, cờ lê dùng để chỉ một công cụ dùng để kéo giãn hoặc định hình kim loại, đặc biệt là trong bối cảnh rèn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các loại công cụ khác dùng để siết chặt hoặc nới lỏng các vật thể, chẳng hạn như bu lông, đai ốc hoặc ống. Ở Vương quốc Anh và các khu vực khác của thế giới nói tiếng Anh, thuật ngữ "spanner" vẫn thường được sử dụng để mô tả các công cụ này. Ngày nay, từ "spanner" thường được sử dụng không chính thức để chỉ bất kỳ công cụ nào được sử dụng để điều chỉnh hoặc sửa chữa và đây là thuật ngữ chính trong nhiều ngành công nghiệp, từ ô tô đến hệ thống ống nước. Bất chấp sự phát triển của nó, từ "spanner" vẫn là minh chứng cho sự khéo léo của những người thợ thủ công thời kỳ đầu và tầm quan trọng của việc cải tiến các công cụ để đáp ứng nhu cầu của nhân loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc

meaningthanh ngang, rầm ngang

meaningngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe

namespace
Ví dụ:
  • The wrench that the plumber used to fix the pipe was a spanner.

    Chiếc cờ lê mà thợ sửa ống nước dùng để sửa ống nước là cờ lê.

  • In the workshop, the mechanic had a whole collection of spanners for different-sized nuts and bolts.

    Trong xưởng, người thợ máy có cả một bộ sưu tập cờ lê cho nhiều loại đai ốc và bu lông có kích thước khác nhau.

  • The builder dropped his spanner on the ground and cursed as it rolled under the workbench.

    Người thợ xây thả rơi chiếc cờ lê xuống đất và chửi thề khi nó lăn dưới gầm bàn làm việc.

  • The gardener used a spanner to tighten the screws on the lawnmower before starting it up.

    Người làm vườn sử dụng cờ lê để vặn chặt các vít trên máy cắt cỏ trước khi khởi động máy.

  • The DIY enthusiast kept misplacing his spanner and had to search high and low for it every time.

    Người đam mê đồ tự làm này liên tục làm mất cờ lê và phải lục tung tìm kiếm khắp nơi.

  • The carpenter needed a spanner with a longer handle in order to reach the tightening spot on the wall.

    Người thợ mộc cần một chiếc cờ lê có cán dài hơn để có thể vặn chặt được điểm cần siết trên tường.

  • The engineer working on the construction of the new skyscraper relied heavily on spanners for fastening the steel columns.

    Người kỹ sư đang thi công tòa nhà chọc trời mới phải sử dụng rất nhiều cờ lê để siết chặt các cột thép.

  • The handyman had a rusty spanner in his toolbox, but he went ahead and used it anyway because it was the only one he could find.

    Người thợ sửa chữa có một chiếc cờ lê rỉ sét trong hộp dụng cụ của mình, nhưng anh vẫn tiếp tục sử dụng nó vì đó là chiếc cờ lê duy nhất anh có thể tìm thấy.

  • The apprentice learned how to use a spanner under the watchful eye of his experienced mentor.

    Người học việc đã học cách sử dụng cờ lê dưới sự giám sát của người cố vấn giàu kinh nghiệm.

  • The construction crew used spanners in every corner of the job site, from dismantling old structures to building new ones.

    Đội xây dựng sử dụng cờ lê ở mọi ngóc ngách của công trường, từ việc tháo dỡ các công trình cũ đến việc xây dựng công trình mới.

Thành ngữ

(throw) a spanner in the works
(to cause) a delay or problem with something that somebody is planning or doing