Định nghĩa của từ moneylender

moneylendernoun

người cho vay tiền

/ˈmʌnilendə(r)//ˈmʌnilendər/

Thuật ngữ "moneylender" ban đầu xuất hiện vào thời trung cổ ở châu Âu, như một cách để mô tả những người cho vay tiền để lấy phí hoặc lãi. Những cá nhân này chủ yếu là thương gia hoặc cá nhân giàu có có tiền dư để cho vay và họ thường hoạt động như những chủ ngân hàng thô sơ ở các thị trấn dệt may và các trung tâm thương mại khác. Bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "meteller", có nghĩa là "người bán kim loại", phản ánh thực tế là nhiều người cho vay tiền đầu tiên này giao dịch bằng các kim loại quý như vàng và bạc. Vào đầu thời kỳ hiện đại, khi ngân hàng và tài chính trở nên chuyên biệt hơn, thuật ngữ "moneylender" đã đề cập cụ thể đến những cá nhân chuyên cho vay số tiền nhỏ hơn, thường là cho những người cần vốn nhanh và họ tính lãi suất cao hơn đáng kể so với lãi suất do các tổ chức lâu đời hơn như ngân hàng cung cấp. Theo thời gian, từ "moneylender" bắt đầu mang nhiều hàm ý đen tối hơn, đặc biệt là trong văn học và văn hóa đại chúng, nơi nó tượng trưng cho lòng tham, cho vay nặng lãi và các hành vi không hay khác. Mối liên hệ này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, với một số người vẫn tiếp tục coi những người cho vay nặng lãi theo hướng tiêu cực, là những kẻ cho vay nặng lãi lợi dụng những người đang trong tình trạng tài chính khốn cùng. Tuy nhiên, cho vay nặng lãi vẫn là một phần thiết yếu của bối cảnh tài chính hiện đại và đóng vai trò trong cả sự trỗi dậy và sụp đổ của các đế chế trong suốt chiều dài lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • John turned to a moneylender to borrow some funds to pay for his medical bills.

    John đã tìm đến một người cho vay nặng lãi để vay một ít tiền để thanh toán hóa đơn viện phí.

  • After being denied a loan from his bank, Maria considered seeking the help of a moneylender.

    Sau khi bị ngân hàng từ chối cho vay, Maria đã cân nhắc đến việc tìm đến sự giúp đỡ của người cho vay tiền.

  • To avoid high interest rates, the business owner decided to negotiate with their existing moneylender instead of opting for a new one.

    Để tránh lãi suất cao, chủ doanh nghiệp quyết định thương lượng với chủ nợ hiện tại thay vì chọn chủ nợ mới.

  • The payday loan from the moneylender came with a steep interest rate, leaving the borrower struggling to repay the debt.

    Khoản vay trả lương từ người cho vay có lãi suất cao, khiến người đi vay phải vật lộn để trả nợ.

  • To minimize the risk of financial fraud, the international moneylender required all customers to provide multiple forms of identification.

    Để giảm thiểu rủi ro gian lận tài chính, tổ chức cho vay quốc tế yêu cầu tất cả khách hàng cung cấp nhiều loại giấy tờ tùy thân.

  • The entrepreneur's moneylender insisted on strict terms and conditions to ensure repayment, including potential legal action for any failed repayments.

    Người cho doanh nhân này vay tiền đã nhấn mạnh vào các điều khoản và điều kiện chặt chẽ để đảm bảo việc trả nợ, bao gồm cả hành động pháp lý tiềm ẩn đối với bất kỳ trường hợp không trả nợ nào.

  • The moneylender demanded collateral to secure the loan, which the borrower provided willingly, hoping to improve their credit score over time.

    Người cho vay yêu cầu thế chấp để đảm bảo khoản vay, và người vay tự nguyện cung cấp tài sản này với hy vọng điểm tín dụng của mình sẽ được cải thiện theo thời gian.

  • The retiree's fixed income made it difficult for them to keep up with the repayments on their personal loan from the moneylender, leading to financial difficulty.

    Thu nhập cố định của người về hưu khiến họ khó có thể trả nợ cho khoản vay cá nhân từ người cho vay, dẫn đến khó khăn về tài chính.

  • The indebted businessman sought assistance from a professional moneylender to restructure his loans and manage his finances.

    Doanh nhân mắc nợ này đã tìm đến sự hỗ trợ của một người cho vay chuyên nghiệp để tái cấu trúc các khoản vay và quản lý tài chính của mình.

  • The student took out a loan from the moneylender to pay for their tuition fees, promising to repay the debt after graduation with interests.

    Sinh viên này đã vay tiền từ chủ nợ để đóng học phí, hứa sẽ trả nợ cùng với lãi suất sau khi tốt nghiệp.