Định nghĩa của từ usurer

usurernoun

người cho vay nặng lãi

/ˈjuːʒərə(r)//ˈjuːʒərər/

Từ "usurer" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, thời mà cho vay tiền là một hoạt động kinh doanh nổi bật. Thuật ngữ "usury" mô tả hoạt động tính lãi suất cho vay. Tuy nhiên, Giáo hội Công giáo coi việc tính lãi suất cho vay là một tội lỗi vì nó bị coi là bóc lột và trái với lời dạy của Chúa Jesus Christ, người đã tha thứ cho các khoản nợ. Để ứng phó với điều này, những người cho vay đã cố gắng tránh lệnh cấm cho vay nặng lãi bằng cách định nghĩa nó là một phần trăm giá trị thực của khoản vay thay vì một khoản phí bổ sung. Điều này dẫn đến việc tạo ra một từ mới, "usurer," để mô tả những người tham gia vào hoạt động này. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "usurier", có nghĩa là người lợi dụng bất hợp pháp hoặc chiếm đoạt thứ gì đó một cách bất công. Khi khái niệm tính lãi suất phát triển và được chấp nhận rộng rãi hơn trong các xã hội châu Âu, hàm ý tiêu cực liên quan đến "usury" đã biến mất và thuật ngữ này không còn được sử dụng thường xuyên nữa. Ngày nay, từ "usurer" hiếm khi được sử dụng, thuật ngữ phổ biến hơn là "lender" hoặc "nhà tài chính". Tuy nhiên, lịch sử của thuật ngữ "usurer" cung cấp cái nhìn sâu sắc về thái độ lịch sử đối với việc cho vay và mối quan hệ phức tạp giữa tôn giáo, kinh tế và chuẩn mực xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cho vay nặng l i

namespace
Ví dụ:
  • The small town's economy suffered greatly due to the high interest rates charged by the local usurers.

    Nền kinh tế của thị trấn nhỏ này bị ảnh hưởng nặng nề do lãi suất cao của những kẻ cho vay nặng lãi địa phương.

  • Against the advice of his friends, John decided to borrow money from a notorious usurer, resulting in ruinous debt that took years to repay.

    Bất chấp lời khuyên của bạn bè, John quyết định vay tiền từ một kẻ cho vay nặng lãi khét tiếng, dẫn đến khoản nợ khổng lồ phải mất nhiều năm mới trả hết.

  • The church condemned the practice of usury, as lending money at exorbitant interest rates went against the Christian value of charity.

    Nhà thờ lên án hành vi cho vay nặng lãi vì cho vay tiền với lãi suất cắt cổ đi ngược lại giá trị từ thiện của đạo Thiên Chúa.

  • As a result of his excessive gambling habit, James turned to usury as a means of repaying his debts, but this only led to him being trapped in a cycle of owing and lending.

    Do thói quen cờ bạc quá mức, James đã tìm đến hình thức cho vay nặng lãi để trả nợ, nhưng điều này chỉ khiến anh ta bị mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của việc nợ nần và cho vay mượn.

  • The usurer demanded a huge sum of interest with every loan, leaving many people trapped in a cycle of debt that was nearly impossible to escape.

    Kẻ cho vay nặng lãi đòi một khoản tiền lãi khổng lồ cho mỗi khoản vay, khiến nhiều người rơi vào vòng xoáy nợ nần gần như không thể thoát ra được.

  • In the past, usury was seen as a sin by society, with usurers often referred to as "loan sharks" because of the excessive interest rates charged.

    Trước đây, xã hội coi cho vay nặng lãi là tội lỗi và những kẻ cho vay nặng lãi thường bị gọi là "cho vay nặng lãi" vì lãi suất quá cao.

  • After facing bankruptcy, Maria turned to a usurer for help, but this only exacerbated her financial problems.

    Sau khi phải đối mặt với tình trạng phá sản, Maria đã tìm đến một kẻ cho vay nặng lãi để nhờ giúp đỡ, nhưng điều này chỉ làm trầm trọng thêm các vấn đề tài chính của cô.

  • The usurer claimed that he was providing a valuable service to society by lending money to those in need, but his exorbitant interest rates exposed the reality of his own greed.

    Kẻ cho vay nặng lãi tuyên bố rằng hắn đang cung cấp một dịch vụ có giá trị cho xã hội bằng cách cho những người có nhu cầu vay tiền, nhưng mức lãi suất cắt cổ của hắn đã phơi bày lòng tham của chính hắn.

  • The usurer's collection methods were often aggressive and intimidating, leading many people to seek out alternative lending sources that charged fairer interest rates.

    Các biện pháp thu nợ của người cho vay nặng lãi thường rất hung hăng và đe dọa, khiến nhiều người phải tìm kiếm các nguồn cho vay thay thế có mức lãi suất công bằng hơn.

  • The usurer's lack of interest in the wellbeing of his borrowers was in stark contrast to the kind-hearted lenders who were willing to offer support and understanding to those struggling with debt.

    Việc kẻ cho vay nặng lãi không quan tâm đến hạnh phúc của người đi vay hoàn toàn trái ngược với những người cho vay tốt bụng, sẵn sàng hỗ trợ và thông cảm cho những người đang phải vật lộn với nợ nần.