Định nghĩa của từ pawnbroker

pawnbrokernoun

người cầm đồ

/ˈpɔːnbrəʊkə(r)//ˈpɔːnbrəʊkər/

Thuật ngữ "pawnbroker" bắt nguồn từ hoạt động cầm đồ của châu Âu thời trung cổ. Cầm đồ là một vật phẩm, thường có giá trị vật chất, được thế chấp để vay tiền. Từ "pawn" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pecune", có nghĩa là "tiền". Vào thời trung cổ, các tiệm cầm đồ, hay "pawnbrokers," như chúng ta gọi ngày nay, xuất hiện như một cách để mọi người vay tiền nhanh chóng bằng cách thế chấp các vật có giá trị. Người cho vay tiền, hay người cầm đồ, sẽ giữ vật phẩm cho đến khi người nợ trả hết khoản vay cộng với tiền lãi. Nếu người vay không trả được nợ, người cầm đồ có thể xử lý vật phẩm và giữ lại tiền. Thuật ngữ "pawnbroker" được hình thành từ động từ "to pawn" và hậu tố "-er", được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người thực hiện một hoạt động cụ thể. Vì vậy, một người cầm đồ là người tạo điều kiện cho việc cầm đồ hàng hóa để đổi lấy các khoản vay. Ý nghĩa hiện đại của từ này vẫn không thay đổi nhiều, với các tiệm cầm đồ vẫn tồn tại như một hình thức cho vay ngắn hạn phổ biến, mặc dù có một số hoạt động đã được điều chỉnh do luật pháp hiện đại và những thay đổi của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ hiệu cầm đồ

exampleat the pawnbroker's: đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ)

namespace
Ví dụ:
  • The local pawnbroker accepted my vintage watch as collateral for a quick loan.

    Người cầm đồ địa phương đã chấp nhận chiếc đồng hồ cổ của tôi làm tài sản thế chấp cho một khoản vay nhanh.

  • She ran her family's pawnbroker business for over 30 years before retiring.

    Bà đã điều hành doanh nghiệp cầm đồ của gia đình trong hơn 30 năm trước khi nghỉ hưu.

  • His grandfather's antique pocket watch is now in the possession of the pawnbroker.

    Chiếc đồng hồ bỏ túi cổ của ông nội anh hiện đang được chủ tiệm cầm đồ giữ.

  • The pawnbroker appraised my great-grandmother's diamond necklace and offered me a fair price for it.

    Người cầm đồ đã định giá chiếc vòng cổ kim cương của bà cố tôi và đưa ra cho tôi một mức giá hợp lý.

  • I sold my grandmother's necklace to the pawnbroker to pay off some debts in a tight financial situation.

    Tôi đã bán chiếc vòng cổ của bà tôi cho một tiệm cầm đồ để trả một số khoản nợ trong hoàn cảnh tài chính khó khăn.

  • The pawnshop near my house is run by a friendly pawnbroker who always remembers his regular customers.

    Tiệm cầm đồ gần nhà tôi được điều hành bởi một người chủ tiệm cầm đồ thân thiện, luôn nhớ đến những khách hàng quen thuộc của mình.

  • The pawnbroker graciously extended the repayment period as I was going through a tough time financially.

    Người cầm đồ đã tử tế gia hạn thời gian trả nợ vì tôi đang gặp khó khăn về tài chính.

  • The pawnbroker's assessment of my grandfather's gold watch was on par with other professional pawnbrokers' opinions.

    Đánh giá của người cầm đồ về chiếc đồng hồ vàng của ông tôi cũng ngang bằng với ý kiến ​​của những người cầm đồ chuyên nghiệp khác.

  • As a last resort, I took my grandfather's pocket watch to the pawnbroker to get some quick cash.

    Cuối cùng, tôi đem chiếc đồng hồ bỏ túi của ông tôi đến tiệm cầm đồ để lấy chút tiền mặt.

  • The pawnbroker never made any false promises, and I knew that the price of my grandfather's gold chain would be fair.

    Người cầm đồ không bao giờ đưa ra bất kỳ lời hứa suông nào, và tôi biết giá của sợi dây chuyền vàng của ông tôi sẽ hợp lý.