Định nghĩa của từ debtor

debtornoun

con nợ

/ˈdetə(r)//ˈdetər/

Từ "debtor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "debitum" có nghĩa là "thứ đến hạn" hoặc "thứ nợ". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "debitum", có nghĩa là "nợ" hoặc "mắc nợ". Hậu tố "-or" trong "debtor" là hậu tố danh từ tác nhân tiếng Latin, chỉ một người thực hiện một hành động hoặc có một phẩm chất cụ thể. Trong trường hợp này, "debtor" là một người nợ hoặc đang mắc nợ ai đó hoặc thứ gì đó. Từ "debtor" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ một người nợ tiền hoặc nợ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ người hoặc tổ chức nào nợ một thứ gì đó, cho dù đó là nghĩa vụ tài chính, lời hứa hay trách nhiệm pháp lý. Ngày nay, từ "debtor" được sử dụng rộng rãi trong tài chính, luật pháp và các lĩnh vực khác để chỉ bất kỳ thực thể nào có nghĩa vụ thanh toán hoặc thực hiện cam kết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)

typeDefault

meaning(thống kê) người mắc nợ

meaningnext d. hàng, (số thập phân) tiếp theo

meaningprevious d. hàng, (số thập phân) đứng trước

namespace
Ví dụ:
  • John is a debtor who owes a significant amount of money to several creditors.

    John là một con nợ đang nợ một số tiền lớn của nhiều chủ nợ.

  • Sarah's debtor status has affected her creditworthiness, making it difficult for her to secure new loans.

    Tình trạng nợ nần của Sarah đã ảnh hưởng đến khả năng tín dụng của cô, khiến cô khó có thể vay được các khoản vay mới.

  • Due to an unfortunate series of events, my former business partner has become a debtor, and I am currently waiting for her to make good on her outstanding debts.

    Do một loạt sự kiện không may, đối tác kinh doanh cũ của tôi đã trở thành một con nợ, và hiện tại tôi đang chờ cô ấy trả hết các khoản nợ còn tồn đọng.

  • The bank has been pursuing legal action against the debtor, as he has failed to repay his loans despite repeated warnings.

    Ngân hàng đã tiến hành hành động pháp lý đối với con nợ vì anh ta không trả được nợ mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần.

  • The debtor's assets have been seized by the creditors as a result of his inability to pay off his debts.

    Tài sản của con nợ đã bị các chủ nợ tịch thu vì người đó không có khả năng trả nợ.

  • After months of negotiations, a payment agreement has been reached between the debtor and the creditor.

    Sau nhiều tháng đàm phán, thỏa thuận thanh toán đã đạt được giữa con nợ và chủ nợ.

  • In order to avoid further damage to his credit rating, the debtor has sought the help of a debt management service.

    Để tránh gây tổn hại thêm đến xếp hạng tín dụng của mình, con nợ đã tìm đến sự trợ giúp của dịch vụ quản lý nợ.

  • As the debtor has yet to make a payment, the creditors have issued a warrant for his arrest, leading to his imprisonment.

    Vì con nợ vẫn chưa trả nợ nên các chủ nợ đã ra lệnh bắt giữ và bỏ tù anh ta.

  • The debtor's persistent failure to make repayments has resulted in him being declared bankrupt.

    Việc người mắc nợ liên tục không trả nợ đã khiến anh ta bị tuyên bố phá sản.

  • The court has ordered the debtor to make a lump-sum payment of his outstanding debts by a certain date, failing which the creditor may enact further legal action.

    Tòa án đã ra lệnh cho con nợ phải thanh toán một lần các khoản nợ chưa thanh toán vào một ngày nhất định, nếu không, chủ nợ có thể tiến hành các hành động pháp lý tiếp theo.