Định nghĩa của từ banker

bankernoun

nhân viên ngân hàng

/ˈbæŋkə(r)//ˈbæŋkər/

Từ "banker" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ. Vào thế kỷ 13, "bancier" dùng để chỉ người đổi tiền hoặc thương gia buôn bán các mặt hàng có giá trị như vàng và bạc. Bản thân từ "bank" bắt nguồn từ tiếng Ý "banca", có nghĩa là "ghế dài", vì những người làm nghề ngân hàng thời kỳ đầu thường tiến hành kinh doanh từ quầy hoặc ghế dài. Khi thương mại phát triển, vai trò của người làm nghề ngân hàng đã phát triển để bao gồm cả việc nhận tiền gửi, cho vay và tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch. Đến thế kỷ 16, thuật ngữ "banker" trở thành từ đồng nghĩa với một chuyên gia quản lý các tổ chức tài chính, xử lý các giao dịch tài chính và cung cấp tín dụng cho các cá nhân và doanh nghiệp. Ngày nay, một nhân viên ngân hàng là một chuyên gia tài chính làm việc tại một ngân hàng, hợp tác tín dụng hoặc tổ chức tài chính khác, cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm cho vay, đầu tư và tư vấn cho khách hàng về các vấn đề tài chính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng

meaningngười có cổ phần ở ngân hàng

examplea good banker: con ngựa vượt rào hay

meaningnhà cái (đánh bạc)

type danh từ

meaningthợ đấu, thợ làm đất

meaningngựa (đua, săn) vượt rào

examplea good banker: con ngựa vượt rào hay

namespace

a person who owns a bank or has an important job at a bank

người sở hữu một ngân hàng hoặc có một công việc quan trọng tại ngân hàng

Ví dụ:
  • a merchant banker

    một nhân viên ngân hàng thương mại

  • He’s an investment banker in New York.

    Anh ấy là chủ ngân hàng đầu tư ở New York.

  • The wealthy businessman, who specialized in investment strategies, worked as a banker for several prestigious financial institutions throughout his career.

    Doanh nhân giàu có, chuyên về chiến lược đầu tư, đã làm nhân viên ngân hàng cho một số tổ chức tài chính uy tín trong suốt sự nghiệp của mình.

  • The banker advised his clients on how to manage their finances, including creating personalized investment portfolios and minimizing risks.

    Chuyên gia ngân hàng này tư vấn cho khách hàng cách quản lý tài chính, bao gồm việc tạo danh mục đầu tư cá nhân và giảm thiểu rủi ro.

  • The banker played a critical role in negotiating mergers and acquisitions, ensuring that the deals were financially beneficial for all parties involved.

    Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đàm phán các vụ sáp nhập và mua lại, đảm bảo các thỏa thuận này có lợi về mặt tài chính cho tất cả các bên liên quan.

a person who is in charge of the money in particular games

một người chịu trách nhiệm về tiền bạc trong các trò chơi cụ thể