Định nghĩa của từ loan shark

loan sharknoun

cho vay nặng lãi

/ˈləʊn ʃɑːk//ˈləʊn ʃɑːrk/

Thuật ngữ "loan shark" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở các khu vực đô thị như Thành phố New York. Vào thời điểm đó, nhiều cá nhân có thu nhập thấp thấy khó vay vốn từ các tổ chức tài chính truyền thống do tiêu chí cho vay nghiêm ngặt và lãi suất cao. Những cá nhân này chuyển sang các tổ chức cho vay nhỏ, thường có liên hệ với tội phạm có tổ chức, những tổ chức này cung cấp các khoản vay với lãi suất cao và không cần kiểm tra tín dụng. Những tổ chức cho vay này được gọi là "sharks" vì họ săn mồi những người dễ bị tổn thương về tài chính, giống như một con cá mập tấn công con mồi của mình dưới đại dương. Từ "loan" được thêm vào để mô tả bản chất của các giao dịch. Những "loan sharks" này yêu cầu các khoản phí trả trước và lãi suất lớn thường vượt quá giới hạn pháp lý, khiến người vay gần như không thể trả nợ. Theo thời gian, thuật ngữ "loan shark" gắn liền với tội phạm có tổ chức, vì nhiều tổ chức cho vay này hoạt động như một phần của các tổ chức tội phạm. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả những tổ chức cho vay tính lãi suất quá cao và tham gia vào các hoạt động cho vay săn mồi, cũng như thế giới tội phạm ngầm mà thuật ngữ này bắt nguồn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was desperate for cash and turned to a loan shark to borrow money for her business, but she now regrets the decision due to the exorbitant interest rates.

    Sarah rất cần tiền nên đã tìm đến một chủ nợ để vay tiền cho doanh nghiệp của mình, nhưng giờ đây cô hối hận vì quyết định đó vì lãi suất quá cao.

  • After being denied a loan from a bank, Tony turned to a loan shark as a last resort to cover his gambling debts, putting himself in a precarious financial situation.

    Sau khi bị ngân hàng từ chối cho vay, Tony đã tìm đến những kẻ cho vay nặng lãi như một giải pháp cuối cùng để trả các khoản nợ cờ bạc, khiến anh rơi vào tình trạng tài chính bấp bênh.

  • The mob has a reputation for loan sharking, lending money to those in need at high interest rates, but collecting on those debts with violent means.

    Tổ chức này nổi tiếng với nạn cho vay nặng lãi, cho những người cần vay tiền với lãi suất cao, nhưng lại đòi nợ bằng vũ lực.

  • Involvement with a loan shark can lead to a vicious cycle of debt and fear as the high interest rates lead to inevitable delays in repayment.

    Việc dính líu đến chủ nợ có thể dẫn đến vòng luẩn quẩn của nợ nần và sợ hãi vì lãi suất cao sẽ dẫn đến sự chậm trễ không thể tránh khỏi trong việc trả nợ.

  • Jason knew the risks associated with loan sharks, but he couldn't resist the offer of a large sum of money with minimal requirements or qualifications.

    Jason biết những rủi ro liên quan đến việc cho vay nặng lãi, nhưng anh không thể cưỡng lại lời đề nghị cho vay một số tiền lớn với những yêu cầu hoặc điều kiện tối thiểu.

  • The consequences of dealing with a loan shark can be severe, with interest rates as high as 500% and the threat of violent retribution for non-payment.

    Hậu quả của việc giao dịch với những kẻ cho vay nặng lãi có thể rất nghiêm trọng, với lãi suất lên tới 500% và đe dọa trả thù bằng bạo lực nếu không trả nợ.

  • Some loan sharks will resort to extreme measures to ensure repayment, making threats against borrowers' families or even physical violence.

    Một số chủ nợ sẽ dùng đến các biện pháp cực đoan để đảm bảo trả nợ, bằng cách đe dọa gia đình người vay hoặc thậm chí là dùng bạo lực.

  • Kayla's brother had gotten involved in a loan shark scheme, and his lavish lifestyle belied the extreme danger and debt he was accumulating.

    Anh trai của Kayla đã tham gia vào một chương trình cho vay nặng lãi, và lối sống xa hoa của anh ta không hề che giấu mối nguy hiểm và khoản nợ khổng lồ mà anh ta đang tích tụ.

  • Amy's son had gotten into trouble with a loan shark and was in over his head. She feared for his safety, knowing the violent retribution he would face if he couldn't pay back the debt.

    Con trai của Amy đã gặp rắc rối với một kẻ cho vay nặng lãi và không thể chịu đựng nổi. Cô lo sợ cho sự an toàn của con trai mình, biết rằng anh sẽ phải đối mặt với sự trừng phạt tàn bạo nếu không trả được nợ.

  • Loan sharking may seem like an easy solution in desperate times, but the long-term consequences can be devastating, leading to a cycle of debt and fear that is hard to escape.

    Cho vay nặng lãi có vẻ như là một giải pháp dễ dàng trong thời điểm tuyệt vọng, nhưng hậu quả lâu dài có thể rất thảm khốc, dẫn đến chu kỳ nợ nần và sợ hãi khó thoát ra.

Từ, cụm từ liên quan