Định nghĩa của từ finance company

finance companynoun

công ty tài chính

/ˈfaɪnæns kʌmpəni//ˈfaɪnæns kʌmpəni/

Thuật ngữ "finance company" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để đáp ứng nhu cầu tín dụng và cho vay đang tăng nhanh của các doanh nghiệp và cá nhân. Các tổ chức cho vay này, được gọi là công ty tài chính, được thành lập để cung cấp các khoản vay ngắn hạn, vốn lưu động và các dịch vụ tài chính khác cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau, bao gồm nhà sản xuất, nhà bán buôn và nhà bán lẻ. Trong những năm đầu, các công ty tài chính thường liên quan đến hoạt động tài trợ thương mại và các hoạt động thương mại như chiết khấu hóa đơn công ty và bảo hiểm tín dụng thương mại. Theo thời gian, phạm vi dịch vụ của các công ty tài chính đã mở rộng để bao gồm tài chính tiêu dùng và tài chính tài sản, chẳng hạn như cho vay mua ô tô, cho thuê thiết bị và cho vay thế chấp. Sự phát triển của các công ty tài chính gắn liền chặt chẽ với sự phát triển của nền kinh tế tiêu dùng trong thời kỳ hậu Thế chiến thứ II. Sự gia tăng của bán lẻ đại chúng và sự gia tăng khả năng tiếp cận tín dụng cá nhân đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong hoạt động vay tiêu dùng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của tài chính tiêu dùng. Môi trường quản lý đối với các công ty tài chính cũng thay đổi theo thời gian, với các sự kiện đáng chú ý như việc thông qua Đạo luật Sự thật trong Cho vay vào những năm 1960 và việc thành lập Cục Bảo vệ Tài chính Người tiêu dùng (CFPB) vào năm 2011. Các biện pháp này nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hoạt động cho vay bóc lột và mang lại sự minh bạch và trách nhiệm giải trình cao hơn trong ngành tài chính. Ngày nay, các công ty tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiều dịch vụ tài chính cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng, từ tài chính vốn lưu động và cho thuê đến cho vay tiêu dùng và cho vay thế chấp. Khi nền kinh tế toàn cầu tiếp tục phát triển, rất có thể ngành tài chính sẽ tiếp tục thích ứng và đổi mới, vì công nghệ, quy định và nhu cầu của người tiêu dùng thúc đẩy sự thay đổi trong lĩnh vực này.

namespace
Ví dụ:
  • The consumer decided to apply for a loan at the finance company to cover the cost of a new car.

    Người tiêu dùng quyết định vay vốn tại công ty tài chính để trang trải chi phí mua xe mới.

  • The finance company provided the necessary funding for the small business's expansion project.

    Công ty tài chính đã cung cấp nguồn vốn cần thiết cho dự án mở rộng kinh doanh nhỏ.

  • The finance company's interest rates on their loans are competitive compared to other financial institutions.

    Lãi suất cho vay của công ty tài chính có tính cạnh tranh so với các tổ chức tài chính khác.

  • The finance company's payment plans for their loans are flexible to accommodate different income levels.

    Các kế hoạch thanh toán khoản vay của công ty tài chính rất linh hoạt để phù hợp với nhiều mức thu nhập khác nhau.

  • The finance company offers a variety of financial products, including mortgages, credit cards, and investment opportunities.

    Công ty tài chính cung cấp nhiều sản phẩm tài chính, bao gồm thế chấp, thẻ tín dụng và cơ hội đầu tư.

  • The financial experts at the finance company provided valuable advice and guidance to help the client manage their debt.

    Các chuyên gia tài chính tại công ty tài chính đã cung cấp lời khuyên và hướng dẫn có giá trị để giúp khách hàng quản lý nợ của mình.

  • The finance company's online application process is quick and easy, making it convenient for customers to apply for loans from the comfort of their own homes.

    Quy trình đăng ký trực tuyến của công ty tài chính diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giúp khách hàng thuận tiện đăng ký vay ngay tại nhà.

  • The finance company offers financial education and resources to help their customers make informed decisions about their money.

    Công ty tài chính cung cấp giáo dục tài chính và các nguồn lực để giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt về tiền bạc của mình.

  • The finance company's risk management strategy ensures a low default rate on their loans, providing a high level of security for investors.

    Chiến lược quản lý rủi ro của công ty tài chính đảm bảo tỷ lệ vỡ nợ thấp đối với các khoản vay, mang lại mức độ an toàn cao cho các nhà đầu tư.

  • The finance company's success is measured by their ability to help their clients achieve their financial goals, whether it be through securing a loan, saving for retirement, or growing their business.

    Thành công của công ty tài chính được đánh giá bằng khả năng giúp khách hàng đạt được mục tiêu tài chính, cho dù đó là thông qua việc bảo đảm khoản vay, tiết kiệm cho hưu trí hay phát triển doanh nghiệp.