Định nghĩa của từ money bags

money bagsnoun

túi tiền

/ˈmʌnibæɡz//ˈmʌnibæɡz/

Cụm từ "money bags" là một cụm từ tượng trưng dùng để mô tả một người hoặc một thực thể có khối lượng tài sản hoặc nguồn lực tài chính đáng kể. Nghĩa đen của "money bags" là một bó hoặc bao chứa đầy tiền. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi bao bột mì, thường được sử dụng để vận chuyển bột mì, trở thành biểu tượng phổ biến của sự giàu có do hình dạng phồng lên của nó. Mối liên hệ giữa những bao bột mì và sự giàu có cuối cùng đã dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ "money bags" vào cuối thế kỷ 19. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "money bags" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong thời đại của bọn côn đồ và tội phạm có tổ chức. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cá nhân giàu có tham gia vào các hoạt động tội phạm và có nguồn thu nhập bất hợp pháp, do đó gợi lên hình ảnh ẩn dụ về một người mang theo những chiếc túi chứa đầy tiền kiếm được thông qua các phương tiện tham nhũng. Ngày nay, thuật ngữ "money bags" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai có khối tài sản dồi dào, bất kể nguồn gốc của nó. Ý nghĩa của nó cũng đã phát triển thành sự tương phản rõ rệt giữa những người có nguồn tài chính và những người không có, làm nổi bật sự bất bình đẳng về tài chính tồn tại trong xã hội. Tóm lại, biểu thức "money bags" là một cách diễn đạt khiêm tốn nhưng có tác động mạnh mẽ về sự giàu có, đóng vai trò là phép ẩn dụ hiệu quả cho khái niệm về nguồn tài chính và tất cả những hàm ý của nó.

namespace

money; wealth

tiền bạc; sự giàu có

Ví dụ:
  • He could not convince those who held the money bags that his idea was viable.

    Ông không thể thuyết phục những người nắm giữ túi tiền rằng ý tưởng của ông là khả thi.

a very rich person

một người rất giàu có

Ví dụ:
  • They saw him as a moneybags who would finance the project but let them run it.

    Họ coi ông là một người giàu có, người sẽ tài trợ cho dự án nhưng lại để họ điều hành nó.