Định nghĩa của từ plutocrat

plutocratnoun

nhà tài phiệt

/ˈpluːtəkræt//ˈpluːtəkræt/

Thuật ngữ "plutocrat" có nguồn gốc từ Hy Lạp vào cuối thế kỷ 19, nơi ban đầu nó được sử dụng theo nghĩa miệt thị để mô tả những chủ đất giàu có nắm giữ quyền lực chính trị không cân xứng. Từ gốc tiếng Hy Lạp "ploutkratos" bao gồm "ploutos" (sự giàu có) và "kratos" (quyền cai trị), về cơ bản có nghĩa là "người cai trị giàu có" hoặc "người cai trị vì sự giàu có". Từ này đã đi vào từ vựng tiếng Anh trong thời kỳ này, vì nó được dùng để mô tả phù hợp cho các nhà công nghiệp và nhà tư bản giàu có, những người cũng nắm giữ ảnh hưởng chính trị đáng kể do có nguồn tài nguyên và sự giàu có khổng lồ. Trong bối cảnh Thời đại mạ vàng ở Hoa Kỳ, "plutocrat" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quyền lực kinh tế và chính trị tập trung của giới tinh hoa siêu giàu. Ngày nay, nó vẫn là một từ mang tính chính trị được sử dụng để chỉ những thành viên giàu có nhất trong xã hội và ảnh hưởng của họ đối với chính trị và chính sách.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên tài phiệt; kẻ quyền thế

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy business magnate, often referred to as a plutocrat, amassed billions of dollars through savvy investments and shrewd business decisions.

    Ông trùm kinh doanh giàu có, thường được gọi là nhà tài phiệt, đã tích lũy được hàng tỷ đô la thông qua các khoản đầu tư thông minh và các quyết định kinh doanh sáng suốt.

  • The plutocrat's lavish lifestyle includes multiple mansions in exclusive neighborhoods, private jets, and yachts.

    Lối sống xa hoa của nhà tài phiệt này bao gồm nhiều biệt thự ở những khu phố sang trọng, máy bay phản lực riêng và du thuyền.

  • Critics of plutocracy argue that this small group of ultra-wealthy individuals wields an incredible amount of political and economic power, which disproportionately benefits themselves and their interests.

    Những người chỉ trích chế độ tài phiệt cho rằng nhóm nhỏ những cá nhân cực kỳ giàu có này nắm giữ một lượng lớn quyền lực chính trị và kinh tế, mang lại lợi ích không cân xứng cho chính họ và lợi ích của họ.

  • As a response to the concentrated wealth of plutocrats, some advocates propose policies such as progressive taxation and wealth redistribution to level the playing field.

    Để đối phó với sự tập trung của cải của giới tài phiệt, một số người ủng hộ đề xuất các chính sách như đánh thuế lũy tiến và phân phối lại của cải để cân bằng sân chơi.

  • The billionaire philanthropist, a prominent plutocrat, has pledged to donate the majority of their fortune to charitable causes.

    Nhà từ thiện tỷ phú, một nhà tài phiệt nổi tiếng, đã cam kết quyên góp phần lớn tài sản của mình cho các hoạt động từ thiện.

  • Many believe that the democratic process is corrupted by plutocrats who use their wealth to influence political outcomes in their favor.

    Nhiều người tin rằng tiến trình dân chủ bị phá hoại bởi những nhà tài phiệt sử dụng sự giàu có của mình để tác động đến kết quả chính trị theo hướng có lợi cho họ.

  • The plutocrat's wealth and status provide them with unprecedented access to resources and opportunities that are not available to the average citizen.

    Sự giàu có và địa vị của giới tài phiệt mang lại cho họ khả năng tiếp cận chưa từng có với các nguồn lực và cơ hội mà người dân trung bình không có được.

  • In countries with the highest concentrations of wealth inequality, plutocrats often hold disproportionately high levels of political power compared to the general population.

    Ở những quốc gia có mức độ bất bình đẳng về tài sản cao nhất, giới tài phiệt thường nắm giữ quyền lực chính trị ở mức cao hơn nhiều so với dân số nói chung.

  • Some argue that plutocracy perpetuates income inequality and undermines social mobility, leading to a stark divide between the wealthy elite and the rest of society.

    Một số người cho rằng chế độ tài phiệt làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập và làm suy yếu sự di chuyển xã hội, dẫn đến sự chia rẽ sâu sắc giữa giới tinh hoa giàu có và phần còn lại của xã hội.

  • Plutocrats frequently use their wealth to manipulate the media and shape public opinion in their favor, which further entrenches their power and influence.

    Những nhà tài phiệt thường sử dụng sự giàu có của mình để thao túng phương tiện truyền thông và định hình dư luận theo hướng có lợi cho mình, điều này càng củng cố thêm quyền lực và ảnh hưởng của họ.