Định nghĩa của từ investor

investornoun

nhà đầu tư

/ɪnˈvestə(r)//ɪnˈvestər/

"Investor" bắt nguồn từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "mặc" hoặc "ăn mặc". Nghĩa gốc chuyển thành "mặc (áo giáp)" và sau đó thành "trang bị", phản ánh hành động cung cấp nguồn lực cho một cái gì đó. Đến thế kỷ 17, "investor" đặc biệt ám chỉ đến một người cung cấp tiền cho một dự án hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh đến hành động trang bị hoặc tài trợ bằng vốn. Ý nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, nắm bắt được bản chất của việc đầu tư tiền vào một cái gì đó với kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đầu tư

typeDefault

meaning(toán kinh tế) người hùn (vốn)

namespace
Ví dụ:
  • The company has attracted a number of prominent investors, including venture capital firms and private equity groups.

    Công ty đã thu hút được nhiều nhà đầu tư nổi tiếng, bao gồm các công ty đầu tư mạo hiểm và các nhóm đầu tư tư nhân.

  • As a seasoned investor, Sarah carefully analyses a company's financial statements before making any investment decisions.

    Là một nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm, Sarah phân tích cẩn thận báo cáo tài chính của công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào.

  • The tech start-up managed to secure a significant investment from a group of angel investors who saw the potential in their innovative product.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đã đảm bảo được khoản đầu tư đáng kể từ một nhóm các nhà đầu tư thiên thần nhìn thấy tiềm năng trong sản phẩm sáng tạo của họ.

  • The hedge fund manager relies heavily on his team of researchers and analysts to identify potential investment opportunities for his clients.

    Người quản lý quỹ đầu cơ rất tin tưởng vào nhóm các nhà nghiên cứu và phân tích của mình để xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng cho khách hàng.

  • The retail giant announced a public offering, attracting a flood of new investors who were impressed by the company's financial performance.

    Gã khổng lồ bán lẻ đã công bố đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng, thu hút một lượng lớn nhà đầu tư mới, những người ấn tượng với hiệu quả tài chính của công ty.

  • The wealthy businessman made his fortune through shrewd investments in the stock market and real estate, earning him a reputation as a savvy investor.

    Doanh nhân giàu có này đã kiếm được tài sản thông qua các khoản đầu tư khôn ngoan vào thị trường chứng khoán và bất động sản, giúp ông nổi tiếng là một nhà đầu tư thông thái.

  • The biotech company recently raised a substantial amount of capital through a stock offering, which will be used to fund further research and development.

    Công ty công nghệ sinh học này gần đây đã huy động được một lượng vốn đáng kể thông qua chào bán cổ phiếu, số vốn này sẽ được dùng để tài trợ cho hoạt động nghiên cứu và phát triển tiếp theo.

  • The entrepreneur's experience as a successful investor has helped him to launch multiple successful start-ups, earning him a place in the business world's elite.

    Kinh nghiệm của một doanh nhân là nhà đầu tư thành công đã giúp ông khởi nghiệp thành công nhiều công ty, giúp ông có được một vị trí trong giới tinh hoa của thế giới kinh doanh.

  • The investment banker's role involves advising clients on investment strategies and identifying potential market opportunities that will maximise their returns.

    Vai trò của chuyên gia ngân hàng đầu tư bao gồm tư vấn cho khách hàng về các chiến lược đầu tư và xác định các cơ hội thị trường tiềm năng giúp tối đa hóa lợi nhuận của họ.

  • After extensive due diligence, the institutional investor decided to allocate a large portion of their portfolio to the high-growth tech company's stock.

    Sau quá trình thẩm định kỹ lưỡng, nhà đầu tư tổ chức đã quyết định phân bổ phần lớn danh mục đầu tư của mình vào cổ phiếu của công ty công nghệ tăng trưởng cao này.

Từ, cụm từ liên quan