Định nghĩa của từ tycoon

tycoonnoun

Tycoon

/taɪˈkuːn//taɪˈkuːn/

Khi cuộc Duy tân Minh Trị trở thành mô hình cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở các nơi khác trên thế giới, thuật ngữ "taikun" bắt đầu được sử dụng để mô tả những nhân vật nổi bật trong các ngành công nghiệp bên ngoài Nhật Bản. Đặc biệt, nhà công nghiệp người Mỹ Charles Flint đã sử dụng thuật ngữ "tycoon" để mô tả bản thân và những doanh nhân thành đạt khác vào cuối những năm 1800. Flint, người đã góp phần thiết lập ngành công nghiệp máy tính hiện đại, đã phổ biến việc sử dụng "tycoon" để mô tả những nhân vật như John D. Rockefeller, Cornelius Vanderbilt và J.P. Morgan. Thuật ngữ này đã kết hợp ý nghĩa gốc của tiếng Nhật với cấu trúc phương Tây về một ông trùm hoặc nhà lãnh đạo quyền lực và giàu có trong ngành công nghiệp. Theo thời gian, nó đã có hàm ý về quyền lực, ảnh hưởng và sự giàu có quá mức. Ngày nay, "tycoon" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả những cá nhân trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh và chính trị đã tích lũy được khối tài sản đáng kể và tạo ra ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tương ứng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản

examplean oil tycoon: vua dầu hoả

meaning(sử học) tướng quân (Nhật bản)

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman was known as a tycoon in his industry due to his successful expansion strategies.

    Doanh nhân giàu có này được biết đến như một ông trùm trong ngành nhờ các chiến lược mở rộng thành công của mình.

  • The self-made tycoon built his empire from the ground up through hard work and determination.

    Ông trùm tự thân này đã xây dựng đế chế của mình từ con số không thông qua sự chăm chỉ và quyết tâm.

  • The tycoon's influence in the market was undeniable as his company consistently outperformed its competitors.

    Sức ảnh hưởng của ông trùm này trên thị trường là không thể phủ nhận khi công ty của ông luôn vượt trội hơn các đối thủ cạnh tranh.

  • The industrialist's rise to tycoon status was fueled by his innovative ideas and strategic investments.

    Sự vươn lên trở thành ông trùm của nhà công nghiệp này là nhờ những ý tưởng sáng tạo và đầu tư chiến lược của ông.

  • The tech tycoon's latest venture was met with skepticism, but his track record and compelling vision convinced investors to back the project.

    Dự án mới nhất của ông trùm công nghệ này vấp phải sự hoài nghi, nhưng thành tích và tầm nhìn sâu sắc của ông đã thuyết phục được các nhà đầu tư ủng hộ dự án.

  • The retired tycoon devoted himself to philanthropy, donating millions to various causes and charities.

    Ông trùm đã nghỉ hưu này cống hiến hết mình cho hoạt động từ thiện, quyên góp hàng triệu đô la cho nhiều mục đích và tổ chức từ thiện khác nhau.

  • The tycoon's company's stock soared after a breakthrough product was released, solidifying his reputation as a visionary leader.

    Cổ phiếu của công ty ông trùm này tăng vọt sau khi sản phẩm đột phá được tung ra, củng cố danh tiếng của ông như một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa.

  • The tycoon's competitors envied his success and resorted to dirty tactics to hinder his growth.

    Các đối thủ cạnh tranh của ông trùm này ghen tị với thành công của ông và dùng đến những thủ đoạn bẩn thỉu để cản trở sự phát triển của ông.

  • The tycoon's company's expansion into international markets allowed it to achieve sustained growth and profitability.

    Việc công ty của ông trùm này mở rộng ra thị trường quốc tế đã giúp công ty đạt được mức tăng trưởng và lợi nhuận bền vững.

  • The tycoon's departing words at a business conference encapsulated his entrepreneurial spirit: "Dream big, work hard, and never give up."

    Lời chia tay của ông trùm tại một hội nghị kinh doanh đã tóm tắt tinh thần kinh doanh của ông: "Hãy mơ ước lớn, làm việc chăm chỉ và đừng bao giờ bỏ cuộc".