Định nghĩa của từ millionaire

millionairenoun

triệu phú

/ˌmɪljəˈneə(r)//ˌmɪljəˈner/

Từ "millionaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Lần đầu tiên nó được đặt ra vào thế kỷ 17 là "millionnaire", bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "million" (có nghĩa là một số tiền lớn) và hậu tố "-aire", biểu thị người nắm giữ hoặc sở hữu một thứ gì đó. Ban đầu, nó ám chỉ bất kỳ ai sở hữu một triệu livre, tương đương với một gia tài lớn ở Pháp trong thế kỷ 17 và 18. Theo thời gian, thuật ngữ "millionaire" đã phát triển để chỉ bất kỳ ai sở hữu giá trị tài sản ròng ít nhất là một triệu đơn vị tiền tệ, bất kể loại tiền tệ cụ thể nào. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân đã tích lũy được khối tài sản khổng lồ thông qua kinh doanh, đầu tư hoặc các phương tiện khác. Bất chấp sự phát triển của nó, thuật ngữ "millionaire" vẫn đồng nghĩa với sự giàu có và xa hoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà triệu phú, người giàu bạc triệu

namespace
Ví dụ:
  • The famous entrepreneur became a millionaire after the successful launch of his startup.

    Doanh nhân nổi tiếng này đã trở thành triệu phú sau khi khởi nghiệp thành công.

  • She inherited a fortune from her millionaire grandfather and has since pursued humanitarian causes.

    Cô được thừa hưởng một gia tài từ người ông triệu phú của mình và từ đó theo đuổi các hoạt động nhân đạo.

  • The professional athlete signed a multimillion-dollar contract and now lives the lavish lifestyle of a millionaire.

    Vận động viên chuyên nghiệp này đã ký một hợp đồng trị giá hàng triệu đô la và hiện đang sống cuộc sống xa hoa của một triệu phú.

  • The movie star's net worth is estimated to be in the millions, making her one of Hollywood's wealthiest celebrities.

    Giá trị tài sản ròng của ngôi sao điện ảnh này ước tính lên tới hàng triệu đô la, khiến cô trở thành một trong những người nổi tiếng giàu có nhất Hollywood.

  • The tech mogul made his fortune by founding a series of successful companies and is now a self-made millionaire.

    Ông trùm công nghệ này đã tạo nên tài sản của mình bằng cách thành lập một loạt các công ty thành công và hiện là triệu phú tự thân.

  • The fashion designer's high-end clothing line has made her a millionaire, with each garment selling for thousands of dollars.

    Dòng quần áo cao cấp của nhà thiết kế thời trang này đã giúp cô trở thành triệu phú, khi mỗi bộ trang phục được bán với giá hàng nghìn đô la.

  • The philanthropist's charitable foundation has donated millions of dollars to various causes, improving the lives of countless people around the world.

    Quỹ từ thiện của nhà từ thiện này đã quyên góp hàng triệu đô la cho nhiều mục đích khác nhau, cải thiện cuộc sống của vô số người trên khắp thế giới.

  • The author's bestselling novels have earned her millions in royalties, allowing her to live the luxurious lifestyle of a literary millionaire.

    Những cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của tác giả đã mang về cho bà hàng triệu đô la tiền bản quyền, cho phép bà sống cuộc sống xa hoa của một triệu phú văn học.

  • The billionaire businessman's vast wealth and influence have landed him on numerous lists of the world's richest people.

    Sự giàu có và tầm ảnh hưởng to lớn của doanh nhân tỷ phú này đã đưa ông vào nhiều danh sách những người giàu nhất thế giới.

  • The successful CEO has climbed the corporate ladder to become a millionaire, all through hard work and dedication to her craft.

    Vị CEO thành đạt này đã leo lên nấc thang sự nghiệp để trở thành triệu phú, tất cả đều nhờ vào sự chăm chỉ và cống hiến cho nghề của mình.

Từ, cụm từ liên quan