Định nghĩa của từ monied

moniedadjective

Monied

/ˈmʌnid//ˈmʌnid/

"Monied" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "monied," có nghĩa là "sở hữu tiền bạc". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "moneie", có nghĩa là "tiền", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "moneta", một thuật ngữ ám chỉ nữ thần La Mã Juno Moneta, người gắn liền với việc đúc tiền xu. Do đó, thuật ngữ "monied" bắt nguồn từ tiền xu La Mã cổ đại và nữ thần giám sát việc tạo ra nó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem moneyed

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman was a monied candidate running for political office, drawing criticism from his opponents due to his immense financial resources.

    Doanh nhân giàu có này là ứng cử viên giàu có tranh cử chức vụ chính trị, bị đối thủ chỉ trích vì nguồn tài chính khổng lồ của mình.

  • After inheriting a vast fortune from her late husband, Maria became a monied widow and devoted herself to philanthropy.

    Sau khi thừa kế khối tài sản khổng lồ từ người chồng quá cố, Maria trở thành góa phụ giàu có và cống hiến hết mình cho hoạt động từ thiện.

  • The highrollers at the casino were a group of monied individuals, all dressed to the nines and intent on winning big.

    Những người chơi lớn ở sòng bạc là một nhóm cá nhân giàu có, tất cả đều ăn mặc chỉnh tề và có mục đích thắng lớn.

  • The tech startup's initial investors were a cadre of monied venture capitalists, eager to capitalize on the latest trend in Silicon Valley.

    Các nhà đầu tư ban đầu của công ty khởi nghiệp công nghệ này là một nhóm các nhà đầu tư mạo hiểm giàu có, mong muốn tận dụng xu hướng mới nhất ở Thung lũng Silicon.

  • The athlete's endorsement deals reflect his monied status as one of the world's highest-paid sports stars.

    Các hợp đồng quảng cáo của vận động viên này phản ánh vị thế tiền bạc của anh như một trong những ngôi sao thể thao được trả lương cao nhất thế giới.

  • The monied donor's contributions to the political campaign made headlines, raising questions about influence peddling and corporate corruption.

    Những đóng góp của nhà tài trợ tiền bạc cho chiến dịch chính trị đã trở thành tiêu đề trên các báo, làm dấy lên câu hỏi về việc mua chuộc ảnh hưởng và tham nhũng trong doanh nghiệp.

  • As a monied citizen, John felt a responsibility to support local causes and charities, donating generously to various organizations in his community.

    Là một công dân giàu có, John cảm thấy có trách nhiệm hỗ trợ các hoạt động và tổ chức từ thiện địa phương, quyên góp hào phóng cho nhiều tổ chức khác nhau trong cộng đồng của mình.

  • The real estate mogul's monied empire extended far beyond his luxury apartments and high-rise towers, with investments in real estate and asset management around the world.

    Đế chế tiền bạc của ông trùm bất động sản này không chỉ giới hạn ở những căn hộ sang trọng và tòa nhà cao tầng mà còn đầu tư vào bất động sản và quản lý tài sản trên toàn thế giới.

  • The inheritance left to Sarah by her late grandmother, a monied woman of refinement, opened up opportunities for her that she had never before experienced.

    Khoản thừa kế mà bà quá cố của Sarah, một người phụ nữ giàu có và thanh lịch, để lại đã mở ra cho cô những cơ hội mà trước đây cô chưa từng trải nghiệm.

  • The celebrity's net worth was reported to be well into the hundreds of millions, making him one of the most monied individuals in Hollywood.

    Giá trị tài sản ròng của người nổi tiếng này được cho là lên tới hàng trăm triệu đô la, khiến anh trở thành một trong những cá nhân kiếm được nhiều tiền nhất ở Hollywood.

Từ, cụm từ liên quan

All matches