tính từ
bằng lời nói, nói miệng
(giải phẫu) (thuộc) miệng
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
miệng
/ˈɔːrəl//ˈɔːrəl/Từ "oral" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "os" có nghĩa là "mouth" hoặc "mở miệng". Từ gốc tiếng Latin này, từ "oral" có nguồn gốc, có nghĩa là "liên quan đến miệng" hoặc "nói". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "oral" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu ám chỉ thứ gì đó được nói hoặc nói ra, trái ngược với chữ viết. Theo thời gian, ý nghĩa của "oral" được mở rộng để bao gồm các giác quan khác, chẳng hạn như liên quan đến miệng hoặc môi, hoặc được thực hiện thông qua cuộc trò chuyện hoặc đối thoại. Ngày nay, từ "oral" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học (ví dụ: thuốc uống), giáo dục (ví dụ: thuyết trình bằng miệng) và ngôn ngữ học (ví dụ: ngôn ngữ nói). Vì vậy, lần tới khi bạn thuyết trình hoặc kiểm tra, hãy nhớ đến nguồn gốc tiếng Latin của từ này!
tính từ
bằng lời nói, nói miệng
(giải phẫu) (thuộc) miệng
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
spoken rather than written
nói thay vì viết
một bài kiểm tra cả tiếng Pháp nói và viết
bằng chứng miệng
những câu chuyện được truyền miệng
Từ, cụm từ liên quan
connected with the mouth
kết nối với miệng
ve sinh rang mieng
quan hệ tình dục bằng miệng (= dùng miệng để kích thích cơ quan sinh dục của ai đó)
thuốc tránh thai (= được nuốt như thuốc)
produced by allowing air to flow through the mouth but not the nose
được tạo ra bằng cách cho phép không khí đi qua miệng nhưng không đi qua mũi
Từ, cụm từ liên quan