Định nghĩa của từ toothache

toothachenoun

đau răng

/ˈtuːθeɪk//ˈtuːθeɪk/

Từ "toothache" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "toothache" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại "tōþ" có nghĩa là "tooth" và "æċe" có nghĩa là "ache" hoặc "pain". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "tōþæċe" hoặc "tōþache" dùng để chỉ vấn đề về răng hoặc sâu răng. Đến thế kỷ 15, cụm từ này đã phát triển thành "toothache" và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Trong suốt chiều dài lịch sử, nhiều nền văn hóa đã mô tả chứng đau răng bằng ngôn ngữ tương tự. Ví dụ, người Sumer cổ đại đã sử dụng cụm từ "đau răng" để mô tả tình trạng này. Thuật ngữ "toothache" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và vẫn tương đối không thay đổi cho đến ngày nay. Ngày nay, đau răng thường do sâu răng, sâu răng hoặc các vấn đề về răng khác gây ra đau ở răng hoặc vùng xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđau răng

namespace
Ví dụ:
  • I've been suffering from a persistent toothache for the past two days.

    Tôi đã bị đau răng dai dẳng trong hai ngày qua.

  • The hot coffee seemed to do nothing to ease the throbbing pain in his tooth.

    Cà phê nóng dường như không có tác dụng gì trong việc làm dịu cơn đau nhói ở răng anh.

  • She clutched her jaw and groaned as the sharp jolt of toothache hit her again.

    Cô ôm chặt hàm và rên rỉ khi cơn đau răng dữ dội lại ập đến.

  • After several visits to the dentist, my toothache finally subsided.

    Sau nhiều lần đến nha sĩ, cơn đau răng của tôi cuối cùng đã thuyên giảm.

  • The dentist's drill sent jolts of agony through his entire body as he gritted his teeth in pain.

    Mũi khoan của nha sĩ đã truyền những cơn đau dữ dội khắp cơ thể anh khi anh nghiến chặt răng vì đau.

  • The child woke up crying in the middle of the night with a severe toothache that kept her up for hours.

    Đứa trẻ thức giấc và khóc vào giữa đêm vì cơn đau răng dữ dội khiến bé phải thức giấc nhiều giờ liền.

  • The dental assistant handed him a pain reliever and told him to wait for the dental technician.

    Trợ lý nha khoa đưa cho anh một viên thuốc giảm đau và bảo anh đợi kỹ thuật viên nha khoa.

  • He tried to ignore the sharp pangs of toothache, hoping they'd go away on their own.

    Anh cố gắng lờ đi cơn đau răng dữ dội, hy vọng chúng sẽ tự biến mất.

  • After a root canal, the toothache gradually abated, leaving him with only a slight discomfort.

    Sau khi điều trị tủy, cơn đau răng dần thuyên giảm, anh chỉ còn cảm thấy hơi khó chịu một chút.

  • She gingerly tested the tooth, still unsure if it would cause a jolt of intense pain with every bite.

    Cô thận trọng thử chiếc răng, vẫn không chắc liệu nó có gây ra cơn đau dữ dội khi cắn hay không.