Định nghĩa của từ latte

lattenoun

cà phê sữa

/ˈlɑːteɪ//ˈlɑːteɪ/

Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990 khi văn hóa cà phê lan rộng trên toàn cầu, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Các nhân viên pha chế và quán cà phê bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả phiên bản riêng của họ về thức uống truyền thống của Ý, thường thêm các biến thể như hương liệu, bọt và nghệ thuật thiết kế vào đồ uống. Ngày nay, từ "latte" được công nhận rộng rãi và được ưa chuộng trên toàn thế giới, với nhiều quán cà phê cung cấp những nét độc đáo riêng của họ cho thức uống cổ điển này. Cho dù bạn uống latte với một shot espresso, rắc một chút quế hay rưới một ít mật ong, thì không thể phủ nhận sức hấp dẫn toàn cầu của thức uống béo ngậy, dễ chịu này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long morning of work, she stopped by the coffee shop and ordered a indulgent latte to perk herself up.

    Sau một buổi sáng dài làm việc, cô ghé vào quán cà phê và gọi một ly latte để tỉnh táo hơn.

  • The cozy café served the most delicious latte, which he savored slowly as he people-watched from his seat.

    Quán cà phê ấm cúng phục vụ loại cà phê latte ngon nhất, anh thưởng thức từ trong khi ngắm nhìn mọi người từ chỗ ngồi của mình.

  • She learned to love lattes when she studied abroad in Italy, where the espresso-based beverages were a staple part of the culture.

    Cô đã học được cách yêu thích cà phê latte khi đi du học ở Ý, nơi mà đồ uống làm từ cà phê espresso là một phần chủ yếu của nền văn hóa.

  • The latte art on the top of the latte looked like a handsome swan, leaving the barista proud of her skill.

    Hình vẽ nghệ thuật trên đầu cốc latte trông giống như một chú thiên nga đẹp trai, khiến người pha chế cảm thấy tự hào về kỹ năng của mình.

  • The latte was the perfect balance of rich espresso and velvety steamed milk, making it his go-to coffee order during the winter months.

    Latte là sự cân bằng hoàn hảo giữa cà phê espresso đậm đà và sữa hấp mềm mịn, khiến đây trở thành thức uống cà phê yêu thích của anh trong những tháng mùa đông.

  • With a hint of cinnamon, the latte had a subtle warmth that left her feeling cozy and content.

    Với một chút quế, cà phê latte có vị ấm áp tinh tế khiến cô cảm thấy thoải mái và hài lòng.

  • He preferred his latte black, without any added flavorings, so as not to dilute the pure coffee taste.

    Ông thích cà phê latte đen, không thêm bất kỳ hương liệu nào, để không làm loãng hương vị cà phê nguyên chất.

  • The latte was the perfect mid-afternoon pick-me-up, providing her with a much-needed burst of energy.

    Cà phê latte là thức uống hoàn hảo giúp cô tỉnh táo vào giữa buổi chiều, cung cấp cho cô nguồn năng lượng cần thiết.

  • She ordered a vanilla latte to reward herself for completing a busy morning of errands and work.

    Cô gọi một ly latte vani để tự thưởng cho mình sau khi hoàn thành một buổi sáng bận rộn với nhiều việc vặt và công việc.

  • His daily morning latte was his only source of caffeine, as he found that it helped him concentrate better throughout the day.

    Thức uống latte buổi sáng hàng ngày là nguồn cung cấp caffeine duy nhất của ông vì ông thấy rằng nó giúp ông tập trung tốt hơn trong suốt cả ngày.

Từ, cụm từ liên quan