a telephone with access to a cellular radio system so it can be used over a wide area, without a physical connection to a network.
điện thoại có quyền truy cập vào hệ thống vô tuyến di động để nó có thể được sử dụng trên diện rộng mà không cần kết nối vật lý với mạng.
- Jake checked his mobile phone to see if he had any new messages from his girlfriend.
Jake kiểm tra điện thoại di động để xem có tin nhắn mới nào từ bạn gái không.
- Mary put her mobile phone on silent during the movie to avoid disturbing other viewers.
Mary để điện thoại ở chế độ im lặng trong suốt buổi chiếu phim để tránh làm phiền người xem khác.
- The mobile phone rang insistently in the quiet library, causing several disapproving glares from other patrons.
Chiếc điện thoại di động reo liên tục trong thư viện yên tĩnh, khiến nhiều người khác nhìn với ánh mắt không hài lòng.
- The doctor advised her to keep her mobile phone close at hand in case of emergencies.
Bác sĩ khuyên cô nên giữ điện thoại di động trong tầm tay để phòng trường hợp khẩn cấp.
- John was addicted to his mobile phone, constantly scrolling through social media even during dinner with his family.
John nghiện điện thoại di động, liên tục lướt mạng xã hội ngay cả khi đang ăn tối với gia đình.
Từ, cụm từ liên quan
- telephone
- mobile phone
- mobile
- cell phone
- car phone
- radiotelephone
- cordless phone
- videophone
- extension