Định nghĩa của từ cell phone

cell phonenoun

điện thoại di động

/ˈsel fəʊn//ˈsel fəʊn/

Thuật ngữ "cell phone" có nguồn gốc từ công nghệ được sử dụng để truyền và nhận tín hiệu không dây. Trong mạng di động, khu vực địa lý được phục vụ bởi một trạm gốc duy nhất được chia thành các vùng hoặc ô nhỏ hơn. Các trạm gốc giao tiếp với các thiết bị di động được gọi là điện thoại di động, có thể di chuyển giữa các ô khi cần. Những chiếc điện thoại di động đầu tiên rất nặng và cồng kềnh, có kích thước bằng một viên gạch và có giá lên tới hơn 4.000 đô la. Chúng chủ yếu được các doanh nhân và tổ chức chính phủ sử dụng vào những năm 1980. Công nghệ bắt đầu phát triển nhanh chóng vào những năm 1990, với những cải tiến về kích thước nhỏ gọn, tuổi thọ pin và cường độ tín hiệu. Sự ra đời của công nghệ kỹ thuật số cũng tạo ra một tiêu chuẩn truyền thông được gọi là Hệ thống truyền thông di động toàn cầu (GSM), cho phép áp dụng điện thoại di động rộng rãi hơn. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, điện thoại di động trở nên nhỏ hơn và dễ mang theo hơn, dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ "điện thoại di động". Tuy nhiên, tên "cell phone" vẫn được sử dụng để mô tả các thiết bị hoạt động trên mạng di động. Thuật ngữ này cũng trở thành từ đồng nghĩa với danh mục thiết bị điện tử mới nổi, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị đeo, kết hợp kết nối di động với các tính năng điện toán và truyền thông tiên tiến. Ngày nay, điện thoại di động đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cung cấp quyền truy cập liên tục vào internet, phương tiện truyền thông xã hội và các dịch vụ kỹ thuật số khác. Nguồn gốc của tên "cell phone" có thể là kỹ thuật, nhưng nó đã trở thành biểu tượng của một công nghệ mạnh mẽ và mang tính chuyển đổi đã thay đổi cơ bản cách chúng ta giao tiếp, tương tác và kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah checked her cell phone repeatedly during dinner, leaving her friends feeling ignored.

    Sarah liên tục kiểm tra điện thoại di động trong bữa tối, khiến bạn bè cô cảm thấy bị bỏ rơi.

  • The teacher confiscated Jordan's cell phone in class, causing a major distraction.

    Giáo viên đã tịch thu điện thoại di động của Jordan trong lớp, gây ra sự mất tập trung nghiêm trọng.

  • Maria's cell phone rang in the middle of the meeting, and she quickly silenced it before apologizing to her colleagues.

    Điện thoại di động của Maria reo vào giữa cuộc họp, cô nhanh chóng tắt tiếng trước khi xin lỗi các đồng nghiệp.

  • Max lost his cell phone at the mall and spent the next hour frantically searching for it.

    Max làm mất điện thoại di động ở trung tâm thương mại và phải mất một giờ tiếp theo để tìm kiếm nó một cách điên cuồng.

  • Tom's cell phone battery died while he was out running errands, leaving him stranded without any way to communicate.

    Pin điện thoại di động của Tom hết khi anh ấy ra ngoài làm việc vặt, khiến anh ấy bị mắc kẹt mà không có cách nào để liên lạc.

  • Rachel used her cell phone to take a selfie with her friends at the beach before they headed home.

    Rachel dùng điện thoại di động để chụp ảnh tự sướng với bạn bè trên bãi biển trước khi họ về nhà.

  • John accidentally left his cell phone at home and was unable to make any calls or receive any texts throughout the day.

    John vô tình để quên điện thoại di động ở nhà và không thể gọi điện hay nhận được tin nhắn nào trong suốt cả ngày.

  • Emma's cell phone fell into the toilet at a busyrestaurant, forcing her to wait for a new one to be delivered.

    Điện thoại di động của Emma rơi xuống bồn cầu tại một nhà hàng đông khách, buộc cô phải đợi người ta giao điện thoại mới.

  • Annabelle's cell phone screen shattered after being accidentally dropped, leaving her with a cracked screen and limited functionality.

    Màn hình điện thoại di động của Annabelle bị vỡ sau khi vô tình bị rơi, khiến màn hình bị nứt và chức năng bị hạn chế.

  • Carlos avoided using his cell phone during his hike to save battery life and enjoy the natural scenery.

    Carlos tránh sử dụng điện thoại di động trong suốt chuyến đi bộ đường dài để tiết kiệm pin và tận hưởng cảnh quan thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan