Định nghĩa của từ mobile device

mobile devicenoun

thiết bị di động

/ˌməʊbaɪl dɪˈvaɪs//ˌməʊbl dɪˈvaɪs/

Thuật ngữ "mobile device" dùng để chỉ một thiết bị điện toán nhỏ, di động và có thể sử dụng khi di chuyển, cho phép người dùng tương tác với nội dung và dịch vụ kỹ thuật số từ nhiều địa điểm khác nhau. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1990 với sự ra đời của trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA), đây là thiết bị cầm tay cho phép người dùng thực hiện các tác vụ cơ bản như sắp xếp lịch trình, ghi chú và gửi tin nhắn. Thuật ngữ "mobile device" được đặt ra để phân biệt các thiết bị như vậy với máy tính truyền thống cồng kềnh và cần một vị trí cố định để hoạt động. Khi công nghệ phát triển, các thiết bị di động đã phát triển để bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị đeo được, cung cấp các tính năng tiên tiến như kết nối internet, cửa hàng ứng dụng và sức mạnh xử lý tương đương với máy tính để bàn. Ngày nay, tính linh hoạt và tiện lợi của các thiết bị di động đã biến chúng thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, cho phép chúng ta luôn kết nối, làm việc hiệu quả và giải trí khi đang di chuyển.

namespace
Ví dụ:
  • John constantly checks his mobile device for work emails, even during his evening meals.

    John liên tục kiểm tra email công việc trên thiết bị di động, ngay cả trong bữa tối.

  • The mobile device has become an integral part of our daily lives, with its versatility allowing us to connect, communicate, and access information on the go.

    Thiết bị di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, với tính linh hoạt cho phép chúng ta kết nối, giao tiếp và truy cập thông tin khi đang di chuyển.

  • I forgot my laptop at home, but luckily, my mobile device has all the necessary documents and software to complete this presentation.

    Tôi quên máy tính xách tay ở nhà, nhưng may mắn thay, thiết bị di động của tôi có đầy đủ các tài liệu và phần mềm cần thiết để hoàn thành bài thuyết trình này.

  • Students now have the convenience of taking their textbooks and study materials on their mobile devices through e-learning apps.

    Ngày nay, học sinh có thể dễ dàng mang theo sách giáo khoa và tài liệu học tập trên thiết bị di động thông qua ứng dụng học tập trực tuyến.

  • With the rise of smartwatches, wearing a mobile device as a watch has become an increasingly popular trend.

    Với sự ra đời của đồng hồ thông minh, việc đeo thiết bị di động như một chiếc đồng hồ đã trở thành xu hướng ngày càng phổ biến.

  • Businesses are using mobile devices to reach their customers through mobile marketing campaigns and mobile advertising.

    Các doanh nghiệp đang sử dụng thiết bị di động để tiếp cận khách hàng thông qua các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo trên thiết bị di động.

  • The mobile device has revolutionized the way we travel, allowing us to easily navigate new destinations, book flights and hotels, and communicate with loved ones.

    Thiết bị di động đã cách mạng hóa cách chúng ta đi du lịch, cho phép chúng ta dễ dàng khám phá các điểm đến mới, đặt chuyến bay, khách sạn và liên lạc với người thân.

  • The mobile device has generated significant privacy concerns due to its constant tracking of user data and locations.

    Thiết bị di động đã gây ra những lo ngại đáng kể về quyền riêng tư do liên tục theo dõi dữ liệu và vị trí của người dùng.

  • The ability to work, learn, and communicate from a mobile device has made remote work and learning more widely accessible.

    Khả năng làm việc, học tập và giao tiếp từ thiết bị di động đã giúp việc học tập và làm việc từ xa trở nên dễ dàng hơn.

  • Mobile devices have transformed the way we socialize, with instant messaging, video conferencing, and social media providing endless opportunities for connection and communication.

    Các thiết bị di động đã thay đổi cách chúng ta giao lưu, với tin nhắn tức thời, hội nghị truyền hình và phương tiện truyền thông xã hội mang đến vô số cơ hội để kết nối và giao tiếp.

Từ, cụm từ liên quan