Định nghĩa của từ mixed reality

mixed realitynoun

thực tế hỗn hợp

/ˌmɪkst riˈæləti//ˌmɪkst riˈæləti/

Thuật ngữ "mixed reality" được đồng sáng lập Microsoft, Alex Kipman, đặt ra vào năm 2015, như một sự kết hợp của hai thực tế, thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR). VR đưa người dùng vào một môi trường hoàn toàn tổng hợp và do máy tính tạo ra, trong khi AR phủ nội dung kỹ thuật số lên thế giới thực. Thực tế hỗn hợp đề cập đến sự tích hợp của hai lĩnh vực này, cho phép môi trường thế giới thực được tăng cường bằng các yếu tố ảo, tạo ra các cấp độ trải nghiệm tương tác mới. Nó có tiềm năng cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, từ giải trí đến giáo dục, chăm sóc sức khỏe và sản xuất, cho phép người dùng giao diện liền mạch với nội dung kỹ thuật số trong bối cảnh thế giới thực.

namespace
Ví dụ:
  • The theme park's newest attraction is a mixed reality ride that combines real-life environments with virtual experiences.

    Điểm thu hút mới nhất của công viên giải trí này là trò chơi thực tế hỗn hợp kết hợp môi trường thực tế với trải nghiệm ảo.

  • Mixed reality headsets allow users to interact with digital objects in the real world, creating a surreal and immersive experience.

    Kính thực tế hỗn hợp cho phép người dùng tương tác với các đối tượng kỹ thuật số trong thế giới thực, tạo ra trải nghiệm siêu thực và đắm chìm.

  • Mixed reality technology is being used in the medical industry to simulate surgeries and train doctors in a safe and realistic environment.

    Công nghệ thực tế hỗn hợp đang được sử dụng trong ngành y tế để mô phỏng các ca phẫu thuật và đào tạo bác sĩ trong một môi trường an toàn và thực tế.

  • Architects can use mixed reality to overlay virtual models onto physical spaces, helping them to visualize and design buildings more accurately.

    Kiến trúc sư có thể sử dụng thực tế hỗn hợp để phủ các mô hình ảo lên không gian vật lý, giúp họ hình dung và thiết kế các tòa nhà chính xác hơn.

  • The mixed reality game allows players to physically navigate a virtual world, adding a new dimension of depth and immersion to the gaming experience.

    Trò chơi thực tế hỗn hợp cho phép người chơi điều hướng vật lý trong thế giới ảo, mang đến chiều sâu và sự đắm chìm mới cho trải nghiệm chơi game.

  • Mixed reality has the potential to revolutionize the way we learn by providing virtual environments that allow students to interact with concepts in a more engaging and interactive way.

    Thực tế hỗn hợp có tiềm năng cách mạng hóa cách chúng ta học bằng cách cung cấp môi trường ảo cho phép học sinh tương tác với các khái niệm theo cách hấp dẫn và tương tác hơn.

  • Mixed reality can also be used in the advertising industry to create immersive and interactive product demonstrations.

    Thực tế hỗn hợp cũng có thể được sử dụng trong ngành quảng cáo để tạo ra các buổi trình diễn sản phẩm mang tính tương tác và nhập vai.

  • Mixed reality is being explored in the military for training purposes, as it provides a safe and cost-effective way to simulate real-world scenarios.

    Thực tế hỗn hợp đang được quân đội sử dụng cho mục đích đào tạo vì nó cung cấp một cách an toàn và tiết kiệm chi phí để mô phỏng các tình huống thực tế.

  • Mixed reality technology is also being used in the fashion industry to create virtual clothes that users can try on in the real world.

    Công nghệ thực tế hỗn hợp cũng đang được sử dụng trong ngành thời trang để tạo ra quần áo ảo mà người dùng có thể thử ngoài đời thực.

  • Mixed reality can be used to create more realistic and engaging virtual reality experiences by blending the physical and digital worlds, creating a more immersive experience for the user.

    Thực tế hỗn hợp có thể được sử dụng để tạo ra những trải nghiệm thực tế ảo chân thực và hấp dẫn hơn bằng cách kết hợp thế giới vật lý và thế giới kỹ thuật số, mang lại trải nghiệm nhập vai hơn cho người dùng.

Từ, cụm từ liên quan