Định nghĩa của từ mixed metaphor

mixed metaphornoun

ẩn dụ hỗn hợp

/ˌmɪkst ˈmetəfə(r)//ˌmɪkst ˈmetəfər/

Cụm từ "mixed metaphor" ám chỉ việc kết hợp hai hoặc nhiều phép ẩn dụ trong một cách diễn đạt duy nhất, tạo ra sự pha trộn khó hiểu hoặc vô nghĩa. Bản thân thuật ngữ này có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 17. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, người đã giới thiệu khái niệm ẩn dụ trong cuốn sách "Poetics" của mình. Ẩn dụ là một biện pháp văn học so sánh hai thứ dường như không liên quan để giải thích hoặc minh họa một khái niệm. Ví dụ, "cuộc sống là một hành trình" là một phép ẩn dụ so sánh cuộc sống với một hành trình. Tuy nhiên, việc sử dụng phép ẩn dụ hỗn hợp có thể tạo ra kết quả vô nghĩa hoặc khó hiểu. Ví dụ, cụm từ "anh ấy đã tặng anh ấy một quả cam sau khi tôi tặng anh ấy một quả chuối" kết hợp hai phép ẩn dụ, "seem" và "biến thành", theo một cách chói tai và vô nghĩa. Lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "mixed metaphor" trong văn bản có thể bắt nguồn từ bài luận "Of Mixed Language" của nhà thơ John Dryden, xuất bản năm 1672. Dryden định nghĩa ẩn dụ hỗn hợp là "hai ẩn dụ được lồng ghép trong một thành phần của bài phát biểu không thể hiểu được". Cụm từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 18, xuất hiện trong các tác phẩm của Alexander Pope, Samuel Johnson và các nhà văn nổi tiếng khác thời bấy giờ. Năm 2003, Từ điển tiếng Anh Oxford chính thức định nghĩa thuật ngữ này là "việc sử dụng hai hoặc nhiều ẩn dụ kết hợp, tạo ra một hình ảnh khó hiểu và vô nghĩa". Do đó, theo thời gian, thuật ngữ "mixed metaphor" đã phát triển để chỉ cụ thể sự kết hợp của nhiều ẩn dụ, dẫn đến việc thiếu rõ ràng và mạch lạc trong cách diễn đạt.

namespace
Ví dụ:
  • He was a racing stampede of emotions, his heart a thunderstorm of conflicting feelings.

    Anh ấy là một cuộc chạy đua của những cảm xúc, trái tim anh ấy là một cơn bão của những cảm xúc mâu thuẫn.

  • Her laughter was a symphony of snorts and giggles, her smile a kaleidoscope of joy and mirth.

    Tiếng cười của cô là một bản giao hưởng của tiếng khịt mũi và tiếng khúc khích, nụ cười của cô là sự kết hợp của niềm vui và sự hân hoan.

  • His voice was a guitar solo of melodic silence, his words a wildfire of eloquence.

    Giọng hát của ông là một bản độc tấu guitar du dương im lặng, lời nói của ông là một ngọn lửa hùng biện.

  • She was a garden of mixed emotions, bursting with the fragrance of hope and the sting of disappointment.

    Cô ấy là một khu vườn đầy cảm xúc lẫn lộn, tràn ngập hương thơm của hy vọng và nỗi thất vọng cay đắng.

  • The conversation was a jigsaw puzzle of disjointed analogies and disorganized thoughts.

    Cuộc trò chuyện giống như một trò chơi xếp hình gồm những phép so sánh rời rạc và những suy nghĩ không có tổ chức.

  • She was a blazing inferno of passion and an icy snowstorm of restraint, all wrapped up in one enigmatic being.

    Cô ấy là ngọn lửa đam mê bùng cháy và cơn bão tuyết giá lạnh của sự kiềm chế, tất cả đều được gói gọn trong một con người bí ẩn.

  • His gestures were a mishmash of exaggerated expression and restrained uncertainty, as if he was struggling to reconcile two opposing sides of himself.

    Cử chỉ của ông là sự pha trộn giữa biểu cảm cường điệu và sự không chắc chắn được kiềm chế, như thể ông đang đấu tranh để hòa giải hai mặt đối lập của chính mình.

  • The ambiance was a cornucopia of contrasts - a chaotic fusion of hustle and bustle, tranquility and cacophony, and calmness and conundrum.

    Bầu không khí tràn ngập những sự tương phản - sự pha trộn hỗn loạn giữa sự hối hả và nhộn nhịp, giữa sự yên tĩnh và hỗn loạn, giữa sự bình tĩnh và khó hiểu.

  • His facial expressions were a chameleonic blend of repugnance and acceptance, as if he was torn between two entirely different concepts - love and hate.

    Biểu cảm trên khuôn mặt anh ta là sự pha trộn giữa sự ghê tởm và chấp nhận, như thể anh ta bị giằng xé giữa hai khái niệm hoàn toàn khác nhau - yêu và ghét.

  • Her look was a mosaic of hopefulness and despair, courage and vulnerability, all welded together in one eloquent visage.

    Ánh mắt của cô là sự kết hợp của hy vọng và tuyệt vọng, lòng can đảm và sự yếu đuối, tất cả hòa quyện vào nhau trong một khuôn mặt hùng hồn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches