- The heavy rain was a mixed blessing for the farmers in the region. While it provided much-needed moisture to the crops, it also caused flooding and damaged some of the farmland.
Mưa lớn là một phước lành lẫn lộn cho những người nông dân trong khu vực. Trong khi nó cung cấp độ ẩm rất cần thiết cho cây trồng, nó cũng gây ra lũ lụt và làm hư hại một số đất nông nghiệp.
- The new project at work is a mixed blessing for the employees. On the one hand, it offers opportunities for career advancement, but on the other hand, it requires working overtime for several weeks.
Dự án mới tại nơi làm việc là một phước lành lẫn lộn cho nhân viên. Một mặt, nó mang lại cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, nhưng mặt khác, nó đòi hỏi phải làm thêm giờ trong nhiều tuần.
- The pandemic has been a mixed blessing for the environment. While it has led to a decrease in air pollution and greenhouse gas emissions, it has also caused a steep rise in waste due to increased use of single-use products.
Đại dịch là một phước lành lẫn lộn cho môi trường. Trong khi nó dẫn đến việc giảm ô nhiễm không khí và khí thải nhà kính, nó cũng gây ra sự gia tăng mạnh mẽ về chất thải do việc sử dụng nhiều hơn các sản phẩm dùng một lần.
- Rebecca's engagement was a mixed blessing for her family. While they were happy for her, some members of the family were disappointed that she was marrying outside of their faith.
Việc Rebecca đính hôn là một phước lành lẫn lộn cho gia đình cô. Trong khi họ vui mừng cho cô, một số thành viên trong gia đình lại thất vọng vì cô kết hôn với người ngoài đức tin của họ.
- The recent lift on travel restrictions is a mixed blessing for the tourism industry. While it allows travelers to return, there is still a high degree of uncertainty regarding the ongoing pandemic.
Việc dỡ bỏ hạn chế đi lại gần đây là một tin vui lẫn lộn cho ngành du lịch. Mặc dù cho phép du khách quay trở lại, nhưng vẫn còn nhiều bất ổn liên quan đến đại dịch đang diễn ra.
- The arrival of a new baby in the family was a mixed blessing for the siblings. While they were happy to meet their new cousin, they also knew it would mean their parents would have less time for them.
Sự xuất hiện của một em bé mới trong gia đình là một phước lành lẫn lộn cho các anh chị em. Trong khi họ vui mừng khi gặp em họ mới của mình, họ cũng biết rằng điều đó có nghĩa là cha mẹ họ sẽ có ít thời gian hơn cho họ.
- Learning to play the piano is a mixed blessing for Adam. While it provides a creative outlet, it also requires a considerable investment of time and resources.
Học chơi piano là một điều may mắn lẫn rủi ro đối với Adam. Mặc dù nó mang lại sự sáng tạo, nhưng cũng đòi hỏi phải đầu tư đáng kể về thời gian và nguồn lực.
- Finally passing the driving test was a mixed blessing for Sarah. While she was proud of her achievement, she now had to pay for car insurance and the high cost of fuel.
Cuối cùng, việc vượt qua kỳ thi lái xe là một điều may mắn lẫn lộn đối với Sarah. Mặc dù cô tự hào về thành tích của mình, nhưng giờ đây cô phải trả tiền bảo hiểm xe hơi và chi phí nhiên liệu cao.
- Being promoted to a management position is a mixed blessing for Laura. While it offers significant new responsibilities and opportunities, it also puts additional pressure on her workload.
Được thăng chức lên vị trí quản lý là một điều may mắn lẫn rủi ro đối với Laura. Mặc dù nó mang lại những trách nhiệm và cơ hội mới đáng kể, nhưng nó cũng tạo thêm áp lực cho khối lượng công việc của cô.
- The technology revolution is a mixed blessing for society. While it has brought many benefits, such as improved connectivity and greater efficiency, it has also led to a rise in cybercrime and privacy concerns.
Cuộc cách mạng công nghệ là một phước lành lẫn lộn cho xã hội. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện khả năng kết nối và hiệu quả cao hơn, nhưng nó cũng dẫn đến sự gia tăng tội phạm mạng và các mối lo ngại về quyền riêng tư.