Định nghĩa của từ mixed economy

mixed economynoun

nền kinh tế hỗn hợp

/ˌmɪkst ɪˈkɒnəmi//ˌmɪkst ɪˈkɑːnəmi/

Thuật ngữ "mixed economy" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để mô tả một hệ thống kinh tế kết hợp các yếu tố của cả chủ nghĩa tư bản dựa trên thị trường và sự can thiệp của chính phủ. Khái niệm này trở nên phổ biến sau cuộc Đại suy thoái và sự trỗi dậy sau đó của kinh tế học Keynes, nhấn mạnh vào nhu cầu chính sách tích cực của chính phủ để ổn định và quản lý nền kinh tế. Trong một nền kinh tế hỗn hợp, khu vực tư nhân (tức là các doanh nghiệp và cá nhân) hoạt động trong một hệ thống dựa trên thị trường phần lớn không bị chính phủ kiểm soát và quản lý. Tuy nhiên, chính phủ cũng đóng vai trò tích cực trong nền kinh tế, thường thông qua việc thực hiện các chính sách như chương trình phúc lợi xã hội, thuế và trợ cấp công nghiệp. Thuật ngữ "mixed economy" phản ánh ý tưởng rằng cần phải cân bằng giữa hoạt động của khu vực tư nhân và khu vực công để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cung cấp phúc lợi xã hội và giảm thiểu một số sai sót cố hữu của các hệ thống thị trường thuần túy. Bằng cách kết hợp các yếu tố của cả hệ thống kinh tế dựa trên thị trường và xã hội chủ nghĩa, một nền kinh tế hỗn hợp tìm cách giải quyết một số hạn chế của từng hệ thống, chẳng hạn như khả năng bất bình đẳng quá mức và tình trạng khai thác tài nguyên không được kiểm soát. Tóm lại, thuật ngữ "mixed economy" phản ánh sự công nhận rằng một nền kinh tế phức tạp, hiện đại có thể được hưởng lợi từ sự kết hợp giữa sự can thiệp của thị trường và chính phủ, thay vì chỉ dựa vào một trong hai hệ thống.

namespace
Ví dụ:
  • The United States has a mixed economy, with a combination of private and public ownership in various industries.

    Hoa Kỳ có nền kinh tế hỗn hợp, với sự kết hợp giữa sở hữu tư nhân và công cộng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • The healthcare system in Switzerland is a mixed economy, with both public and private healthcare providers.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Thụy Sĩ là một nền kinh tế hỗn hợp, có cả nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe công và tư.

  • In Chile, a mixed economic system has been adopted since the 1970s, with a prominent private sector and a role for the government in regulating the market.

    Ở Chile, một hệ thống kinh tế hỗn hợp đã được áp dụng từ những năm 1970, với khu vực tư nhân chiếm ưu thế và vai trò của chính phủ trong việc điều tiết thị trường.

  • The economy of Cuba operates under a mixed economic system, with state-owned enterprises coexisting with small-scale private businesses.

    Nền kinh tế Cuba hoạt động theo hệ thống kinh tế hỗn hợp, với các doanh nghiệp nhà nước cùng tồn tại với các doanh nghiệp tư nhân quy mô nhỏ.

  • In India, a mixed economic system enables both the government and the private sector to play a part in the country's economic development.

    Ở Ấn Độ, hệ thống kinh tế hỗn hợp cho phép cả chính phủ và khu vực tư nhân đều tham gia vào quá trình phát triển kinh tế của đất nước.

  • The mixed economic system in South Korea is characterized by a strong partnership between the government and the private sector, resulting in rapid economic growth.

    Hệ thống kinh tế hỗn hợp ở Hàn Quốc được đặc trưng bởi sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ và khu vực tư nhân, dẫn đến tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

  • The economy of Morocco follows a mixed economic system, with privatization being introduced gradually to promote the growth of private businesses.

    Nền kinh tế của Maroc theo đuổi hệ thống kinh tế hỗn hợp, trong đó quá trình tư nhân hóa được tiến hành dần dần để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân.

  • A mixed economic system allows for a balance between market forces and social welfare, as demonstrated in the Netherlands' economy, featuring a mix of government regulation and private enterprise.

    Một hệ thống kinh tế hỗn hợp cho phép cân bằng giữa các lực lượng thị trường và phúc lợi xã hội, như được chứng minh trong nền kinh tế Hà Lan, với sự kết hợp giữa quy định của chính phủ và doanh nghiệp tư nhân.

  • Sweden has a mixed economic system, with a blend of market forces and social welfare programs aimed at providing for its citizens' basic needs.

    Thụy Điển có hệ thống kinh tế hỗn hợp, kết hợp giữa các lực lượng thị trường và các chương trình phúc lợi xã hội nhằm đáp ứng các nhu cầu cơ bản của công dân.

  • In Iran, a mixed economic system incorporates elements from both Islamic principles and a market-oriented approach to business and finance.

    Ở Iran, hệ thống kinh tế hỗn hợp kết hợp các yếu tố từ cả nguyên tắc Hồi giáo và cách tiếp cận theo định hướng thị trường đối với kinh doanh và tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches