Định nghĩa của từ biracial

biracialadjective

lưỡng tính

/ˌbaɪˈreɪʃl//ˌbaɪˈreɪʃl/

Từ "biracial" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Nó xuất hiện từ nhận thức ngày càng tăng về các mối quan hệ giữa các chủng tộc và sự xuất hiện ngày càng nhiều của những cá nhân có di sản hỗn hợp. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Latin "bi-" có nghĩa là "two" với từ "racial", biểu thị sự hiện diện của hai nền tảng chủng tộc riêng biệt. Việc sử dụng "biracial" trở nên nổi bật vào những năm 1970 và 80 cùng với phong trào dân quyền và sự công nhận ngày càng tăng đối với sự đa dạng chủng tộc. Nó cung cấp một giải pháp thay thế cụ thể hơn và ít kỳ thị hơn cho các thuật ngữ trước đó như "lai chủng tộc" hoặc "mulatto".

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen)

namespace
Ví dụ:
  • She is a beautiful and confident biracial woman, proudly embracing her African-American and European heritage.

    Cô là một phụ nữ lai xinh đẹp và tự tin, tự hào thừa hưởng dòng máu Phi-Mỹ và châu Âu của mình.

  • Their biracial child has inherited traits from both parents, with his mother's curly hair and his father's green eyes.

    Đứa con lai của họ thừa hưởng nhiều đặc điểm từ cả bố và mẹ, với mái tóc xoăn của mẹ và đôi mắt xanh lục của bố.

  • The biracial actor has been recognized for his performances in movies and TV shows, breaking down barriers for others like him in the industry.

    Nam diễn viên lai này được công nhận qua diễn xuất của mình trong các bộ phim và chương trình truyền hình, phá vỡ rào cản đối với những người khác giống anh trong ngành.

  • As a biracial teenager, she struggled to find a sense of identity, but now she celebrates her unique background and culture.

    Là một thiếu nữ mang trong mình hai dòng máu, cô đã phải đấu tranh để tìm kiếm ý thức về bản sắc của mình, nhưng giờ đây cô ấy tôn vinh nền tảng và văn hóa độc đáo của mình.

  • The couple's biracial child often hears questions about their ethnicity, but they encourage him to embrace his multicultural heritage.

    Đứa con lai của cặp đôi này thường nghe những câu hỏi về dân tộc của họ, nhưng họ khuyến khích cậu bé chấp nhận di sản đa văn hóa của mình.

  • The biracial athlete overcame challenges growing up but went on to make his mark in his chosen sport, becoming a role model for others.

    Vận động viên lai này đã vượt qua những thách thức khi trưởng thành nhưng vẫn tạo được dấu ấn trong môn thể thao mình chọn và trở thành hình mẫu cho những người khác.

  • The biracial family moved to a new town, where their child faced some prejudice, but they worked together to help him feel confident and proud of who he is.

    Gia đình hai dòng máu chuyển đến một thị trấn mới, nơi đứa con của họ phải đối mặt với một số định kiến, nhưng họ đã cùng nhau giúp con cảm thấy tự tin và tự hào về con người của mình.

  • The biracial model has been praised for her striking features, inspiring other mixed-race women to embrace their appearance.

    Người mẫu lai này được khen ngợi vì những nét đẹp nổi bật của mình, truyền cảm hứng cho những phụ nữ lai khác trân trọng ngoại hình của mình.

  • The biracial writer has used their experiences to share powerful messages about identity and culture, helping to open up conversations about its importance.

    Nhà văn mang hai dòng máu đã sử dụng kinh nghiệm của mình để chia sẻ những thông điệp mạnh mẽ về bản sắc và văn hóa, giúp mở ra những cuộc trò chuyện về tầm quan trọng của chúng.

  • The biracial student's heritage has given her a unique perspective on life, making her an asset in group projects and discussions in the classroom.

    Di sản của một học sinh lai hai dòng máu đã mang lại cho cô một góc nhìn độc đáo về cuộc sống, giúp cô trở thành một tài sản quý giá trong các dự án nhóm và thảo luận trên lớp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches