Định nghĩa của từ mixed doubles

mixed doublesnoun

đôi nam nữ

/ˌmɪkst ˈdʌblz//ˌmɪkst ˈdʌblz/

Thuật ngữ "mixed doubles" dùng để chỉ một loại hình đấu đôi trong một số môn thể thao, bao gồm quần vợt, cầu lông và bi đá trên băng. Trong quần vợt, đôi nam nữ là một thể thức mà hai người chơi của mỗi giới hợp thành một đội để đấu với một đội khác gồm hai người chơi, một nam và một nữ. Nguồn gốc của thuật ngữ "mixed doubles" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi quần vợt vẫn là một môn thể thao tương đối mới. Ban đầu, quần vợt chủ yếu được chơi bởi tầng lớp thượng lưu như một trò tiêu khiển và các quy tắc khá linh hoạt. Vào những năm 1870, một thay đổi về luật đã được đề xuất cho phép các trận đấu đôi được chơi với hai nam, hai nữ hoặc một cặp đôi nam nữ. Ý tưởng là khuyến khích nhiều tương tác xã hội hơn giữa các giới tính và giúp môn thể thao này dễ tiếp cận hơn với nhiều người chơi hơn. Thuật ngữ "mixed doubles" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1880 và nhanh chóng được coi là thuật ngữ được ưa chuộng cho thể thức này. Ngày nay, đôi nam nữ là một sự kiện phổ biến và mang tính cạnh tranh trong các giải đấu quần vợt lớn trên toàn thế giới, bao gồm Wimbledon và US Open. Tóm lại, thuật ngữ "mixed doubles" có nguồn gốc như một cách thúc đẩy bình đẳng giới và tương tác xã hội trong môn quần vợt vào cuối thế kỷ 19, và nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng và thú vị của môn thể thao này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Sally and Tom teamed up for a game of mixed doubles in their weekly tennis match.

    Sally và Tom đã hợp tác chơi một trận đấu đôi nam nữ trong trận đấu quần vợt hàng tuần của họ.

  • The mixed doubles tournament at the local tennis club attracted a crowded spectator gallery.

    Giải đấu đôi nam nữ tại câu lạc bộ quần vợt địa phương đã thu hút rất đông khán giả.

  • Hannah and David's mix of shots in mixed doubles helped them win the championship.

    Sự kết hợp các cú đánh ở nội dung đôi nam nữ đã giúp Hannah và David giành chức vô địch.

  • Sarah's mixed doubles partners changed frequently due to availability issues.

    Các bạn đánh đôi nam nữ của Sarah thường xuyên thay đổi do vấn đề về lịch trình.

  • Isabelle and Michael's mixed doubles strategy required clear communication on the court.

    Chiến lược đánh đôi nam nữ của Isabelle và Michael đòi hỏi phải giao tiếp rõ ràng trên sân.

  • Marco and Lina's mixed doubles game impressed the officials and judges.

    Màn trình diễn đôi nam nữ của Marco và Lina đã gây ấn tượng với các trọng tài và giám khảo.

  • Mixed doubles is an excellent opportunity for players of different levels to compete on the same team.

    Đôi nam nữ là cơ hội tuyệt vời cho các tay vợt ở nhiều trình độ khác nhau thi đấu trong cùng một đội.

  • In mixed doubles matches, serving and returning skills are crucial for success.

    Trong các trận đấu đôi nam nữ, kỹ năng giao bóng và trả bóng đóng vai trò quan trọng để thành công.

  • The mixed doubles final at Wimbledon was filled with gripping rallies, making it a nail-biting spectacle.

    Trận chung kết đôi nam nữ tại Wimbledon diễn ra với những pha bóng hấp dẫn, tạo nên một cảnh tượng hồi hộp đến nghẹt thở.

  • At the mixed doubles tournament, children and adults equally participated and cherished their love for tennis.

    Ở giải đấu đôi nam nữ, trẻ em và người lớn đều tham gia và thể hiện tình yêu của mình dành cho quần vợt.