Định nghĩa của từ misspell

misspellverb

Đánh vần sai

/ˌmɪsˈspel//ˌmɪsˈspel/

Từ "misspell" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: **"mis"**, nghĩa là "wrong" hoặc "badly", và **"spell"**, nghĩa là viết hoặc phát âm đúng. "Mis" là tiền tố tiếng Anh cổ biểu thị lỗi hoặc sai, trong khi "spell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spellian", nghĩa là nói hoặc phát âm. Từ "misspell" xuất hiện vào thế kỷ 15, biểu thị hành động viết một từ không đúng. Từ này làm nổi bật sự kết hợp của "mis" và "spell" để biểu thị sự sai lệch so với cách viết đúng của một từ.

Tóm Tắt

typengoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled

meaningviết sai chính tả

namespace
Ví dụ:
  • I'm sorry, the text message you sent has misspelled words that are hard to understand.

    Tôi xin lỗi, tin nhắn bạn gửi có một số từ sai chính tả, khó hiểu.

  • Be careful when typing, I didn't want to misspell your name, but my fingers got in the way.

    Hãy cẩn thận khi gõ, tôi không muốn viết sai tên bạn, nhưng ngón tay tôi lại vô tình làm hỏng mất.

  • I can't believe I misspelled such a common word; it's making me feel incredibly silly.

    Tôi không thể tin là mình lại viết sai chính tả một từ phổ biến như vậy; điều này khiến tôi cảm thấy vô cùng ngớ ngẩn.

  • Please proofread your paper before submitting it; there are several misspelled words that need to be fixed.

    Vui lòng đọc lại bài viết của bạn trước khi nộp; có một số từ viết sai chính tả cần phải sửa.

  • The autocorrect feature on my phone keeps misspelling words, and it's getting really frustrating.

    Tính năng tự động sửa lỗi trên điện thoại của tôi liên tục viết sai chính tả và điều đó thực sự gây khó chịu.

  • The sign outside the store had several misspelled words, making it difficult to decipher what it actually said.

    Biển hiệu bên ngoài cửa hàng có nhiều chữ viết sai chính tả, khiến người ta khó có thể hiểu được ý nghĩa thực sự của biển hiệu.

  • Has anyone else noticed that the spell check on this document keeps insisting that "teah" should be "tea"? I'm pretty sure it's misspelling words.

    Có ai nhận thấy rằng chức năng kiểm tra chính tả trong tài liệu này cứ khăng khăng rằng "teah" phải là "tea" không? Tôi khá chắc là do lỗi chính tả.

  • It seems like every time I write a word like "definitely" or "realistically," the autocorrect somehow misspells it.

    Có vẻ như mỗi lần tôi viết một từ như "definitely" hoặc "realistically", chức năng tự động sửa lỗi lại viết sai chính tả.

  • Don't let misspelled words detract from the overall message of your work; double check them before hitting "send."

    Đừng để những từ viết sai làm giảm đi thông điệp chung của tác phẩm; hãy kiểm tra lại chúng trước khi nhấn "gửi".

  • With so many words that can be easily misspelled, it's important to take a break from typing sometimes and let your eyes rest.

    Với rất nhiều từ dễ bị viết sai chính tả, đôi khi điều quan trọng là bạn nên tạm dừng gõ phím và để mắt được nghỉ ngơi.