Định nghĩa của từ miser

misernoun

người keo kiệt

/ˈmaɪzə(r)//ˈmaɪzər/

Từ "miser" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, và nó có nghĩa khác so với định nghĩa đương thời của nó. Vào thời điểm đó, từ "miser" có nghĩa là "người có học thức và thông thạo các văn bản thiêng liêng" hoặc "một nhà thần học". Nghĩa này bắt nguồn từ tiếng Latin "miserae," có nghĩa là "poor" hoặc "miserable" nhưng cũng được dùng để chỉ một nhân vật tôn giáo đáng kính đã dành cả cuộc đời để nghiên cứu các văn bản thiêng liêng và phục vụ nhà thờ. Trên thực tế, thuật ngữ "miserere" vẫn thường được sử dụng ngày nay trong các bối cảnh tôn giáo, với cách diễn giải hiện đại là "hãy thương xót" hoặc "hãy thương hại". Cuối cùng, ý nghĩa của "miser" đã thay đổi vào khoảng thế kỷ 16, khi nó bắt đầu chỉ một người "grudgingly or excessively frugal or miserly with money." Định nghĩa này có thể được coi là đã phát triển từ ý nghĩa trước đó của "poor" hoặc "miserable," vì những người tích trữ của cải thường bị coi thường và thương hại. Do đó, theo thời gian, ý nghĩa của "miser" đã chuyển từ một thuật ngữ tôn trọng danh dự sang một thuật ngữ lên án và không chấp thuận, chứng minh cách sử dụng ngôn ngữ có thể thay đổi qua nhiều thế kỷ và phản ánh sự thay đổi trong các giá trị và ưu tiên của xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười keo kiệt, người bủn xỉn

namespace
Ví dụ:
  • The old man was a miser and rarely spent any money, preferring to hoard it in his savings account.

    Ông già là người keo kiệt và hiếm khi tiêu tiền, mà thích tích trữ tiền trong tài khoản tiết kiệm.

  • She grew up in a miserly household where every penny was accounted for and wasting money was strictly forbidden.

    Cô lớn lên trong một gia đình keo kiệt, nơi mọi đồng xu đều được tính toán kỹ lưỡng và việc lãng phí tiền bạc bị nghiêm cấm.

  • The company's miserly approach to investment left them far behind their competitors, who were taking calculated risks.

    Cách tiếp cận đầu tư hà khắc của công ty khiến họ tụt hậu khá xa so với các đối thủ cạnh tranh, những người đang chấp nhận rủi ro được tính toán.

  • Despite his massive wealth, he remained a miser, unwilling to part with even a single dollar.

    Mặc dù có khối tài sản khổng lồ, ông vẫn là một người keo kiệt, không muốn chi tiêu dù chỉ một đô la.

  • The miserly landlord refused to lower the rent, even in the face of rising inflation and tenant complaints.

    Người chủ nhà keo kiệt từ chối giảm tiền thuê nhà, ngay cả khi lạm phát tăng cao và người thuê nhà phàn nàn.

  • The miser had a heart of stone and showed no compassion for the less fortunate, always putting his own needs before others.

    Kẻ keo kiệt này có trái tim sắt đá và không hề có lòng trắc ẩn với những người kém may mắn, luôn đặt nhu cầu của bản thân lên trên nhu cầu của người khác.

  • The miserly vendor charged exorbitant prices for basic items, earning himself a reputation as the most unpopular shopkeeper in town.

    Người bán hàng keo kiệt này tính giá cắt cổ cho những mặt hàng cơ bản, khiến ông ta trở thành người bán hàng không được ưa chuộng nhất thị trấn.

  • The miserly politician was criticized for his penny-pinching ways, which left important community projects underfunded.

    Chính trị gia keo kiệt này đã bị chỉ trích vì cách sống tằn tiện, khiến các dự án cộng đồng quan trọng bị thiếu vốn.

  • The miserly character in the play never learned to enjoy life's simple pleasures, always chasing after material wealth.

    Nhân vật keo kiệt trong vở kịch không bao giờ học cách tận hưởng những thú vui giản đơn của cuộc sống, luôn chạy theo của cải vật chất.

  • Despite her humble beginnings, the once-miserly woman became generous and helped others, realizing that true happiness could not be found in paper wealth.

    Bất chấp xuất thân khiêm tốn, người phụ nữ từng keo kiệt này đã trở nên hào phóng và giúp đỡ người khác, nhận ra rằng hạnh phúc thực sự không thể tìm thấy ở của cải trên giấy tờ.