tính từ & phó từ
hà tiện, keo kiệt
Niggardly
/ˈnɪɡədli//ˈnɪɡərdli/"Niggardly" bắt nguồn từ "hniginn" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "stingy" hoặc "bủn xỉn". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "niggard", có nghĩa là "người keo kiệt". Đến thế kỷ 16, "niggardly" trở thành dạng tính từ, mô tả một việc gì đó được thực hiện theo cách keo kiệt hoặc keo kiệt. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù từ nguyên của từ này không liên quan đến lời lăng mạ phân biệt chủng tộc, nhưng cách sử dụng hiện tại của nó có thể gây khó chịu do sự tương đồng về âm thanh và chính tả. Điều quan trọng là phải nhận thức được khả năng gây hiểu lầm này và sử dụng các từ thay thế như "keo kiệt", "xấu tính" hoặc "parsimonious" thay thế.
tính từ & phó từ
hà tiện, keo kiệt
unwilling to be generous with money, time, etc.
không muốn hào phóng về tiền bạc, thời gian, v.v.
Vì tiết kiệm thời gian nên CEO hiếm khi sắp xếp các cuộc họp ngoài giờ làm việc.
Nguồn tài trợ ít ỏi của những người sáng lập tổ chức từ thiện đóng góp rất ít vào thành công của dự án.
Nụ cười keo kiệt của cô ta khó có thể che giấu được sự khinh thường của cô ta đối với những ý tưởng của diễn giả.
Sự chấp thuận vội vàng của người quản lý đối với các yêu cầu nghỉ phép đã làm nản lòng nhân viên muốn nghỉ phép.
Những lời nhận xét keo kiệt của giáo viên về bài luận đòi hỏi phải cải thiện nhiều hơn những ưu điểm nhỏ nhoi của nó.
Từ, cụm từ liên quan
not worth much and given unwillingly
không có giá trị nhiều và được đưa ra một cách miễn cưỡng
Từ, cụm từ liên quan