Định nghĩa của từ selfish

selfishadjective

ích kỷ

/ˈsɛlfɪʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "selfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sēlf", có nghĩa là "bản thân". Từ này phát triển thành "selfish," lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là "quan tâm đến nhu cầu hoặc sở thích của bản thân mà không quan tâm đến người khác". Điều thú vị là hậu tố "-ish" chỉ ra một phẩm chất hoặc đặc điểm, nhấn mạnh sự tập trung quá mức vào bản thân. Từ này đã phát triển để mô tả một người ích kỷ, thiếu sự quan tâm đến người khác và ưu tiên mong muốn của bản thân hơn tất cả mọi thứ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's behavior at the party was entirely selfish as she spent the entire time chatting and laughing with her friends, leaving the hostess feeling neglected.

    Hành vi của Sarah trong bữa tiệc hoàn toàn ích kỷ khi cô dành toàn bộ thời gian để trò chuyện và cười đùa với bạn bè, khiến chủ nhà cảm thấy bị bỏ rơi.

  • The boss's decision to prioritize his own needs over those of his employees was an exceptionally selfish action that caused resentment and conflict in the workplace.

    Quyết định ưu tiên nhu cầu của mình hơn nhu cầu của nhân viên của ông chủ là một hành động cực kỳ ích kỷ, gây ra sự phẫn nộ và xung đột tại nơi làm việc.

  • In the midst of a life-threatening emergency, John's only concern was for his own safety, making him come across as extremely selfish.

    Giữa tình huống khẩn cấp đe dọa đến tính mạng, John chỉ quan tâm đến sự an toàn của chính mình, khiến anh trở nên cực kỳ ích kỷ.

  • Whenever there's a group activity, Max always puts his own preferences ahead of everyone else's, making him appear selfish and insensitive.

    Bất cứ khi nào có hoạt động nhóm, Max luôn đặt sở thích của mình lên trên sở thích của mọi người, khiến cậu có vẻ ích kỷ và vô cảm.

  • Instead of helping his sister carry the groceries in, Jack chose to lounge on the couch and watch TV, typifying the epitome of selfishness.

    Thay vì giúp em gái mang đồ tạp hóa vào nhà, Jack lại chọn cách nằm dài trên ghế và xem TV, biểu hiện điển hình của sự ích kỷ.

  • By constantly finding excuses to avoid doing his share of household chores, Tom is being unbelievably selfish and unwittingly putting extra stress on his wife.

    Bằng cách liên tục tìm lý do để không phải làm việc nhà, Tom đang vô cùng ích kỷ và vô tình gây thêm căng thẳng cho vợ mình.

  • While his friends were struggling to make ends meet, Jason splurged on a luxurious vacation, displaying a blatant lack of empathy and thoughtfulness, and portraying himself as selfish.

    Trong khi bạn bè anh đang phải vật lộn để kiếm sống, Jason lại phung phí tiền vào một kỳ nghỉ xa hoa, thể hiện sự thiếu đồng cảm và chu đáo một cách trắng trợn, đồng thời tự cho mình là người ích kỷ.

  • Bella's insistence on getting her own way, regardless of the consequences, is an example of extreme selfishness.

    Việc Bella cố chấp đạt được mục đích của mình, bất chấp hậu quả, là một ví dụ về sự ích kỷ cực độ.

  • Jason's refusal to support his girlfriend's dreams and aspirations clearly demonstrates his selfish tendencies and lack of selflessness.

    Việc Jason từ chối ủng hộ ước mơ và nguyện vọng của bạn gái cho thấy rõ khuynh hướng ích kỷ và thiếu lòng vị tha của anh ta.

  • By refusing to help his neighbor, who was in dire need of assistance, Alex showed his true colors and was accused of being selfish and heartless. ...formatting and punctuation aside, your sentences convey exactly what you're trying to communicate. Brilliant!

    Bằng cách từ chối giúp đỡ người hàng xóm đang rất cần sự giúp đỡ, Alex đã bộc lộ bản chất thật của mình và bị buộc tội là ích kỷ và vô tâm. ...bỏ qua định dạng và dấu câu, câu của bạn truyền tải chính xác những gì bạn đang cố gắng truyền đạt. Thật tuyệt vời!