Định nghĩa của từ minister to

minister tophrasal verb

bộ trưởng

////

Thuật ngữ "minister to" bắt nguồn từ bối cảnh thần học Cơ đốc giáo, trong đó nó ám chỉ vai trò của một nhà lãnh đạo tôn giáo phục vụ và chăm sóc nhu cầu tâm linh của cộng đồng. Cụm từ này liên quan đến ý tưởng về mục vụ, bắt nguồn từ tiếng Latin "minister" có nghĩa là "servant" hoặc "attendant". Trong truyền thống Cơ đốc giáo, một mục sư là người phục vụ Chúa và nhà thờ của Người bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc và hướng dẫn mục vụ cho người khác. Cụm từ "minister to" ám chỉ mối quan hệ lãnh đạo-người hầu giữa mục sư và người hoặc cộng đồng mà họ đang phục vụ. Nó nhấn mạnh mạnh mẽ vào ý tưởng rằng vai trò của mục sư là chăm sóc và hỗ trợ người khác, thay vì chỉ đơn thuần là thuyết giảng hoặc thực hiện các bí tích. Theo thời gian, việc sử dụng "minister to" đã mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo để bao hàm nhiều nghề nghiệp và vai trò công việc hơn. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và hỗ trợ cho người khác, chẳng hạn như bác sĩ "phục vụ" bệnh nhân của họ hoặc giáo viên "phục vụ" học sinh của họ. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "minister to" có thể bắt nguồn từ bối cảnh thần học Kitô giáo, nơi nó mô tả vai trò của một nhà lãnh đạo tôn giáo phục vụ và chăm sóc nhu cầu tâm linh của cộng đồng mình, nhưng kể từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả bất kỳ chuyên gia nào cung cấp dịch vụ chăm sóc hoặc hỗ trợ mục vụ trong lĩnh vực mà họ đã chọn.

namespace
Ví dụ:
  • The church's lead minister, Reverend Jane Smith, delivered a powerful sermon on Sunday.

    Mục sư chính của nhà thờ, Mục sư Jane Smith, đã có bài giảng sâu sắc vào Chủ Nhật.

  • Minister Tom Davis visited the parishioners in their homes to offer spiritual guidance and comfort.

    Mục sư Tom Davis đã đến thăm giáo dân tại nhà để hướng dẫn và an ủi về mặt tinh thần.

  • The minister of the local congregation, Pastor Michael Brown, organized a charity drive to help those in need.

    Mục sư Michael Brown, vị mục sư của giáo đoàn địa phương, đã tổ chức một đợt từ thiện để giúp đỡ những người có nhu cầu.

  • Minister Sarah Thompson led the church choir in a rendition of a hymn that moved everyone to tears.

    Mục sư Sarah Thompson đã chỉ huy dàn hợp xướng nhà thờ hát một bài thánh ca khiến mọi người đều rơi nước mắt.

  • Minister Elizabeth Wilson took a trip to a nearby hospital to anoint the sick and comforted them in their time of need.

    Mục sư Elizabeth Wilson đã đến một bệnh viện gần đó để xức dầu cho người bệnh và an ủi họ trong lúc họ cần.

  • Minister Leonard Brown traveled to a neighboring town to preach a message of hope to a struggling congregation.

    Mục sư Leonard Brown đã đến một thị trấn lân cận để rao giảng thông điệp hy vọng cho một giáo đoàn đang gặp khó khăn.

  • The church's minister, Reverend Susan Oliver, conducted a baptism for the newest member of the church community.

    Mục sư của nhà thờ, Reverend Susan Oliver, đã thực hiện lễ rửa tội cho thành viên mới nhất của cộng đồng nhà thờ.

  • Minister James Williams shared a powerful message about the importance of forgiveness during the Wednesday night service.

    Mục sư James Williams đã chia sẻ một thông điệp mạnh mẽ về tầm quan trọng của sự tha thứ trong buổi lễ tối thứ Tư.

  • Minister Karen Johnson led the congregation in prayer as they asked for strength and guidance during a troubled time.

    Mục sư Karen Johnson đã dẫn dắt giáo đoàn cầu nguyện để xin sức mạnh và sự hướng dẫn trong thời điểm khó khăn này.

  • The minister, Pastor John Davis, delivered a sermon about the power of love and its ability to heal even the deepest wounds.

    Mục sư John Davis đã có bài giảng về sức mạnh của tình yêu và khả năng chữa lành ngay cả những vết thương sâu nhất.