Định nghĩa của từ comforter

comforternoun

chăn lông

/ˈkʌmfətə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "comforter" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "comfortier", có nghĩa là "an ủi" hoặc "an ủi". Vào thời Trung cổ, comforter dùng để chỉ một cuốn sách hoặc tác phẩm viết cung cấp sự hướng dẫn tinh thần và sự an ủi cho người đọc. Sau đó, thuật ngữ này chuyển sang mô tả một loại chăn mềm, ấm mang lại sự thoải mái về mặt thể chất cho người ngủ. Vào thế kỷ 17, từ "comforter" cũng được dùng để mô tả một người an ủi hoặc an ủi người khác, thường là trong những lúc đau buồn hoặc đau khổ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để tập trung chủ yếu vào mặt hàng dệt may, trở thành một từ thông dụng trong gia đình liên quan đến sự ấm áp, thoải mái và giấc ngủ ngon. Ngày nay, comforter là vật dụng chủ yếu trong nhiều ngôi nhà, mang lại cảm giác an toàn và thư giãn cho những người quấn mình vào chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải

meaningkhăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông

namespace

a person or thing that makes you feel calmer or less worried

người hoặc vật khiến bạn cảm thấy bình tĩnh hơn hoặc bớt lo lắng hơn

Ví dụ:
  • She was hugging a pillow as a comforter.

    Cô đang ôm một cái gối làm người an ủi.

a type of thick cover for a bed

một loại vỏ bọc dày cho giường

Từ, cụm từ liên quan

a large cloth bag that is filled with feathers or other soft material and that you have on top of you in bed to keep yourself warm

một túi vải lớn chứa đầy lông vũ hoặc vật liệu mềm khác và bạn đặt trên người trên giường để giữ ấm cho mình

Từ, cụm từ liên quan

All matches