Định nghĩa của từ preacher

preachernoun

người thuyết giáo

/ˈpriːtʃə(r)//ˈpriːtʃər/

Từ "preacher" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "precora", có nghĩa là "người phát biểu trước một hội đồng". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả những cá nhân thuyết giảng và phát biểu trước các giáo đoàn. Gốc từ nguyên của từ này có thể được tìm thấy trong từ tiếng Frisian cổ "precara" và từ tiếng Saxon cổ "prekARRAY", cả hai đều có nghĩa là "prayer" hoặc "lời cầu xin". Cách sử dụng này phản ánh niềm tin rằng hành động thuyết giảng tự nó là một hình thức cầu nguyện hoặc cầu xin Chúa. Theo thời gian, thuật ngữ "preacher" đã gắn liền chặt chẽ với các nhà lãnh đạo tôn giáo Cơ đốc, đặc biệt là những người thuyết giảng trong các nhà thờ Tin lành. Trong bối cảnh này, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nhiều giáo sĩ chuyên truyền đạt thông điệp tôn giáo đến cộng đồng của họ. Sự phổ biến của thuật ngữ "preacher" cũng có thể được quy cho ảnh hưởng của văn hóa miền Nam nước Mỹ, nơi nó đã ăn sâu vào ngôn ngữ và bản sắc của nhiều cộng đồng. Trong bối cảnh này, từ này thường được dùng để mô tả các nhà lãnh đạo tôn giáo có tính cách lôi cuốn và phong cách thuyết giáo năng động. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "preacher" phản ánh lịch sử phong phú của hoạt động tôn giáo và sự phát triển của các bản sắc tôn giáo riêng biệt trong suốt chiều dài lịch sử. Việc sử dụng liên tục của nó phản ánh tầm quan trọng lâu dài của sự lãnh đạo tôn giáo và vai trò liên tục của các nhà thuyết giáo trong việc định hình đời sống tâm linh của cộng đồng họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thuyết giáo, người thuyết pháp

meaningngười hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời

namespace
Ví dụ:
  • The reverend delivered a powerful sermon as a preacher on Sunday, inspiring the congregation to lead a more righteous life.

    Mục sư đã có bài giảng sâu sắc vào Chủ Nhật, truyền cảm hứng cho giáo dân sống một cuộc sống ngay chính hơn.

  • The preacher's booming voice filled the church as he urged the congregation to find faith in God's words.

    Giọng nói vang dội của nhà thuyết giáo vang khắp nhà thờ khi ông thúc giục giáo dân tìm đức tin vào lời Chúa.

  • The charismatic preacher captivated the audience with his passionate delivery and engaging stories.

    Nhà thuyết giáo lôi cuốn này đã thu hút khán giả bằng cách truyền đạt đầy nhiệt huyết và những câu chuyện hấp dẫn.

  • The preacher's message of hope and redemption resonated deeply with the flock, as they listened intently to his words.

    Thông điệp về hy vọng và sự cứu chuộc của nhà thuyết giáo đã tạo được tiếng vang sâu sắc trong đoàn chiên khi họ chăm chú lắng nghe những lời của ông.

  • The preacher's gentle demeanor and calming presence made him an effective voice of reason and guidance to his followers.

    Thái độ nhẹ nhàng và sự hiện diện điềm tĩnh của nhà thuyết giáo khiến ông trở thành tiếng nói lý trí và hướng dẫn hiệu quả cho những người theo ông.

  • As a preacher, the reverend was unwavering in his commitment to spreading God's word and uplifting those around him.

    Là một nhà thuyết giáo, vị mục sư này không ngừng cam kết truyền bá lời Chúa và nâng cao tinh thần cho những người xung quanh.

  • The preacher's boundless energy and infectious enthusiasm lent a sense of sincerity and fervor to his teachings.

    Nguồn năng lượng vô tận và lòng nhiệt thành lan tỏa của nhà thuyết giáo đã mang lại cảm giác chân thành và nhiệt huyết cho những lời giảng của ông.

  • The preacher's unwavering faith and unyielding spirit inspired others to follow in his footsteps and pursue their own path of righteousness.

    Niềm tin kiên định và tinh thần kiên cường của nhà thuyết giáo đã truyền cảm hứng cho những người khác noi theo bước chân của ông và theo đuổi con đường chính nghĩa của riêng họ.

  • As a preacher, she was not afraid to challenge her congregation to dig deeper, think critically, and explore the complexities of their faith.

    Là một nhà thuyết giáo, bà không ngại thách thức giáo đoàn của mình đào sâu hơn, suy nghĩ phản biện và khám phá sự phức tạp trong đức tin của họ.

  • The preacher's unwavering conviction and steadfast adherence to his beliefs served as a beacon of hope and guidance to his followers, inspiring them to embark on their own spiritual journeys.

    Niềm tin vững chắc và sự kiên định với niềm tin của nhà thuyết giáo đã trở thành ngọn hải đăng của hy vọng và sự chỉ dẫn cho những người theo ông, truyền cảm hứng cho họ bắt đầu hành trình tâm linh của riêng mình.