Định nghĩa của từ powder blue

powder bluenoun

màu xanh bột

/ˌpaʊdə ˈbluː//ˌpaʊdər ˈbluː/

Thuật ngữ "powder blue" dùng để mô tả một màu sắc có nguồn gốc từ ngành công nghiệp dệt may của thế kỷ 19. Màu sắc này được tạo ra bằng cách trộn các sắc tố xanh lam và trắng với kết cấu giống như bột, sau đó được áp dụng cho các loại vải như lụa hoặc cotton. Kết cấu dạng bột mang lại cho thuốc nhuộm vẻ ngoài mềm mại, tinh tế, với tông màu xanh lá cây và xám. Sắc thái riêng biệt này nhanh chóng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong trang phục của phụ nữ, nơi nó gắn liền với sự nữ tính, tinh tế và thanh lịch. Theo thời gian, màu sắc này được gọi là "powder blue," bao gồm kết cấu cũng như màu sắc mềm mại, tự nhiên của nó. Thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng trong thời trang, thiết kế nội thất và các ngành công nghiệp khác ngày nay để mô tả sắc thái nhẹ nhàng, êm dịu của màu xanh lam với tông màu xanh lá cây.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's powder blue tracksuit caught the eye of the crowd as she sprinted onto the field.

    Bộ đồ thể thao màu xanh nhạt của vận động viên đã thu hút sự chú ý của đám đông khi cô chạy nhanh vào sân.

  • The business executive stood out in his powder blue suit at the networking event.

    Vị giám đốc điều hành nổi bật trong bộ vest xanh nhạt tại sự kiện giao lưu.

  • The powder blue blanket draped over the couch added a calming touch to the living room.

    Chiếc chăn màu xanh nhạt phủ trên ghế sofa tạo nên nét dịu nhẹ cho phòng khách.

  • She accessorized her powder blue dress with gold jewelry and strappy sandals for a night out with friends.

    Cô kết hợp chiếc váy xanh nhạt của mình với đồ trang sức vàng và dép quai mảnh để đi chơi đêm cùng bạn bè.

  • The airline pilot wore his powder blue uniform with pride as he greeted his passengers before takeoff.

    Phi công của hãng hàng không mặc bộ đồng phục màu xanh nhạt đầy tự hào khi chào đón hành khách trước khi cất cánh.

  • The powder blue mist lingered over the lake as the sun began to rise.

    Sương mù màu xanh lam lơ lửng trên mặt hồ khi mặt trời bắt đầu mọc.

  • The powder blue smoke from the fireworks decorated the sky during the Fourth of July celebration.

    Làn khói xanh từ pháo hoa trang hoàng bầu trời trong lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7.

  • The powder blue golf balls stood out against the green grass as the golfer teed off.

    Những quả bóng golf màu xanh nhạt nổi bật trên nền cỏ xanh khi người chơi phát bóng.

  • The powder blue kite danced in the breeze on the beach, a vibrant contrast against the turquoise water.

    Chiếc diều màu xanh nhạt tung bay trong gió trên bãi biển, tạo nên sự tương phản sống động với làn nước màu ngọc lam.

  • The powder blue socks matched perfectly with the athlete's powder blue cleats as she scored the game-winning goal.

    Đôi tất màu xanh nhạt kết hợp hoàn hảo với đôi giày đá bóng màu xanh nhạt của vận động viên khi cô ghi bàn thắng quyết định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches