Định nghĩa của từ MB

MBabbreviation

MB

/ˌem ˈbiː//ˌem ˈbiː/

namespace

(in the UK) Bachelor of Medicine (a university degree in medicine)

Ví dụ:
  • Philip Watt MB

megabyte

Ví dụ:
  • 512MB of memory

Từ, cụm từ liên quan