- The doctor ordered several unnecessary tests to provide defensive medicine in case of potential lawsuits.
Bác sĩ đã yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm không cần thiết để cung cấp thuốc phòng ngừa trong trường hợp có khả năng bị kiện.
- The patient accused the hospital of practicing defensive medicine by over-prescribing medications and performing excessive tests.
Bệnh nhân cáo buộc bệnh viện thực hiện y học phòng thủ bằng cách kê đơn thuốc quá mức và thực hiện nhiều xét nghiệm không cần thiết.
- As a result of the increasing number of medical malpractice suits, many physicians are now employing defensive medicine as a way to protect themselves from potential lawsuits.
Do số lượng các vụ kiện về hành nghề y ngày càng tăng, nhiều bác sĩ hiện đang sử dụng y học phòng thủ như một cách để bảo vệ mình khỏi các vụ kiện tiềm ẩn.
- The medical community is debating whether defensive medicine is actually helpful or simply a waste of resources that contributes to the overall rise in healthcare costs.
Cộng đồng y khoa đang tranh luận liệu y học phòng thủ có thực sự hữu ích hay chỉ là sự lãng phí nguồn lực, góp phần làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe nói chung.
- Some experts argue that defensive medicine is driving up healthcare costs unnecessarily, while others maintain that it is a necessary precaution to avoid malpractice litigation.
Một số chuyên gia cho rằng y học phòng thủ đang làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe một cách không cần thiết, trong khi những người khác lại cho rằng đây là biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh kiện tụng hành nghề sai trái.
- Physicians may recommend certain treatments, such as imaging scans or blood tests, as a part of their standard of care, but some of these options may be used more frequently due to the fear of being accused of malpractice.
Bác sĩ có thể đề nghị một số phương pháp điều trị nhất định, chẳng hạn như chụp chiếu hoặc xét nghiệm máu, như một phần trong tiêu chuẩn chăm sóc của họ, nhưng một số lựa chọn này có thể được sử dụng thường xuyên hơn do lo ngại bị buộc tội hành nghề sai trái.
- Defensive medicine is especially common in high-risk medical specialties, such as obstetrics, neurology, and neurosurgery.
Y học phòng thủ đặc biệt phổ biến trong các chuyên khoa y tế có nguy cơ cao như sản khoa, thần kinh và phẫu thuật thần kinh.
- The use of defensive medicine can lead to additional anxiety and stress for patients, who may be subjected to multiple tests and procedures without any clear medical benefits.
Việc sử dụng thuốc phòng thủ có thể gây thêm lo lắng và căng thẳng cho bệnh nhân, những người có thể phải trải qua nhiều xét nghiệm và thủ thuật mà không có lợi ích y tế rõ ràng nào.
- In response to the growing concerns about defensive medicine, some insurers and healthcare providers are now implementing programs to reduce unnecessary tests and treatments, in an effort to lower costs.
Để ứng phó với những lo ngại ngày càng tăng về y học phòng thủ, một số công ty bảo hiểm và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đang triển khai các chương trình nhằm giảm các xét nghiệm và phương pháp điều trị không cần thiết, nhằm mục đích giảm chi phí.
- While the goal of defensive medicine is to protect healthcare providers from malpractice lawsuits, it may ultimately lead to a lack of trust and suspicion between patients and their medical professionals, which can erode the trust and rapport that is essential to healthcare relationships.
Mặc dù mục tiêu của y học phòng thủ là bảo vệ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khỏi các vụ kiện hành nghề sai trái, nhưng cuối cùng nó có thể dẫn đến việc thiếu lòng tin và nghi ngờ giữa bệnh nhân và chuyên gia y tế, điều này có thể làm xói mòn lòng tin và mối quan hệ cần thiết trong mối quan hệ chăm sóc sức khỏe.